Bản dịch của từ Drew trong tiếng Việt
Drew

Drew (Verb)
She drew a beautiful portrait of her friend.
Cô ấy vẽ một bức chân dung đẹp của bạn cô.
He drew a map to guide us to the party location.
Anh ấy vẽ một bản đồ để dẫn dắt chúng tôi đến địa điểm tổ chức tiệc.
The artist drew inspiration from the city's architecture.
Nghệ sĩ lấy cảm hứng từ kiến trúc của thành phố.
(thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của draw.
(colloquial, nonstandard) past participle of draw.
She drew a beautiful portrait of her friend.
Cô ấy đã vẽ một bức chân dung đẹp của bạn cô.
He drew a map to show directions to the party.
Anh ấy đã vẽ một bản đồ để chỉ đường đến bữa tiệc.
They drew a line to mark where the queue began.
Họ đã vẽ một đường để đánh dấu nơi hàng đợi bắt đầu.
Dạng động từ của Drew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Draw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Draws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drawing |
Họ từ
"Drew" là quá khứ của động từ "draw", có nghĩa là vẽ hoặc kéo. Trong tiếng Anh, "draw" được sử dụng để chỉ hành động tạo ra hình ảnh bằng bút hoặc kéo một vật từ một điểm đến điểm khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm, tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương tự. "Drew" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến vật lý.
Từ "drew" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "dragan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dragere", mang nghĩa là "kéo" hoặc "lôi". Trong lịch sử, "drew" là hình thức quá khứ của động từ "draw", phản ánh hành động kéo hoặc dẫn dắt một cái gì đó. Kể từ đó, nghĩa của từ đã mở rộng ra để bao gồm cả việc tạo ra hình ảnh bằng cách vẽ. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động kéo và quá trình sáng tạo nghệ thuật.
Từ "drew" là dạng quá khứ của động từ "draw", có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày ý tưởng hoặc mô tả chứng cứ. Trong bối cảnh khác, "drew" thường xuất hiện trong văn viết và hội thoại khi nói về hành động vẽ hoặc kéo, cũng như trong các tình huống mô tả sự hấp dẫn hoặc thu hút. Tính chất ngữ nghĩa linh hoạt của từ này tạo điều kiện cho việc áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



