Bản dịch của từ Drip trong tiếng Việt
Drip

Drip (Noun)
Một người yếu đuối và kém hiệu quả.
A weak and ineffectual person.
She always relied on him to make decisions, seeing herself as a drip.
Cô luôn phụ thuộc vào anh ấy để đưa ra quyết định, coi bản thân mình là người yếu đuối.
In the group project, Tom felt like the drip who did nothing.
Trong dự án nhóm, Tom cảm thấy như người yếu đuối không làm gì cả.
Being labeled as a drip affected her confidence in social situations.
Được gán nhãn là người yếu đuối ảnh hưởng đến sự tự tin của cô trong các tình huống xã hội.
The drip on the roof edge directs rainwater away.
Viên nước mưa trên mép mái dẫn nước mưa đi xa.
The drips on the building facade protect it from water damage.
Các viên nước mưa trên mặt tiền tòa nhà bảo vệ khỏi hỏng hóc do nước.
The drips along the eaves are essential for preventing leaks.
Các viên nước dọc theo mái hiên quan trọng để ngăn rò rỉ.
She noticed a drip of coffee on her shirt.
Cô ấy nhận ra một giọt cà phê trên áo của mình.
The faucet had a constant drip that needed fixing.
Vòi nước có một giọt nhỏ liên tục cần sửa chữa.
The ceiling had a leak, causing drips onto the floor.
Trần nhà có một vết rò rỉ, gây ra những giọt nước trên sàn.
Dạng danh từ của Drip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drip | Drips |
Kết hợp từ của Drip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Morphine drip Dung dịch morfin | The patient was on a morphine drip for pain relief. Bệnh nhân đang sử dụng một ống dẫn morfin để giảm đau. |
Intravenous drip Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | The nurse inserted an intravenous drip to administer medication. Y tá đã đặt một ống tiêm tĩnh mạch để tiêm thuốc. |
Slow drip Tích tụ chậm | The slow drip of information on social media can be overwhelming. Sự rò rỉ chậm chạp thông tin trên mạng xã hội có thể gây áp lực. |
Saline drip Ống tiêm chất lượng natri | The patient received a saline drip to maintain hydration. Bệnh nhân nhận được một ống tiêm muối để duy trì sự cung cấp nước. |
Steady drip Chảy nhẹ nhàng | The steady drip of donations helped the local shelter in 2022. Những khoản quyên góp ổn định đã giúp nơi trú ẩn địa phương năm 2022. |
Drip (Verb)
Tears drip down her cheeks during the emotional speech.
Nước mắt rơi dọc theo má cô ấy trong bài phát biểu cảm động.
The faucet drips constantly, wasting water in the house.
Vòi nước rò rỉ liên tục, lãng phí nước trong nhà.
Rain drips from the roof, creating a soothing sound.
Mưa rơi từ mái nhà, tạo ra âm thanh dễ chịu.
Dạng động từ của Drip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dripped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dripped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dripping |
Họ từ
Từ "drip" có nghĩa chung là sự nhỏ giọt, diễn tả quá trình chất lỏng chảy ra từ một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh, "drip" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /drɪp/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự, tuy nhiên có thể có chút khác biệt về ngữ điệu. "Drip" còn được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, y học và một số lĩnh vực khác, như "drip coffee" (cà phê pha bằng phương pháp nhỏ giọt).
Từ "drip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "drippan", có nghĩa là rót hoặc làm cho nước nhỏ giọt. Nguồn gốc Latinh có liên quan đến từ "dripare", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này phản ánh đặc tính vật lý của hiện tượng nước nhỏ giọt, từ đó phát triển thành thuật ngữ dùng để chỉ hành động hoặc âm thanh của nước rơi. Hiện tại, "drip" không chỉ mô tả hành động mà còn xuất hiện trong các ngữ nghĩa mở rộng như trong ngữ cảnh ẩm thực và thẩm mỹ.
Từ "drip" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả âm thanh hoặc chuyển động của chất lỏng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các hiện tượng tự nhiên, y học, hoặc trong ngữ cảnh ẩm thực. Ngoài ra, "drip" thường được sử dụng trong kỹ thuật và công nghệ, nhất là liên quan đến các thiết bị có liên quan đến dòng chảy của chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp