Bản dịch của từ Drip trong tiếng Việt

Drip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drip (Noun)

dɹɪp
dɹˈɪp
01

Một người yếu đuối và kém hiệu quả.

A weak and ineffectual person.

Ví dụ

She always relied on him to make decisions, seeing herself as a drip.

Cô luôn phụ thuộc vào anh ấy để đưa ra quyết định, coi bản thân mình là người yếu đuối.

In the group project, Tom felt like the drip who did nothing.

Trong dự án nhóm, Tom cảm thấy như người yếu đuối không làm gì cả.

Being labeled as a drip affected her confidence in social situations.

Được gán nhãn là người yếu đuối ảnh hưởng đến sự tự tin của cô trong các tình huống xã hội.

02

Phần nhô ra trên một khuôn đúc, có rãnh để ngăn mưa chảy xuống bức tường bên dưới.

A projection on a moulding, channelled to prevent rain from running down the wall below.

Ví dụ

The drip on the roof edge directs rainwater away.

Viên nước mưa trên mép mái dẫn nước mưa đi xa.

The drips on the building facade protect it from water damage.

Các viên nước mưa trên mặt tiền tòa nhà bảo vệ khỏi hỏng hóc do nước.

The drips along the eaves are essential for preventing leaks.

Các viên nước dọc theo mái hiên quan trọng để ngăn rò rỉ.

03

Một giọt nhỏ chất lỏng.

A small drop of a liquid.

Ví dụ

She noticed a drip of coffee on her shirt.

Cô ấy nhận ra một giọt cà phê trên áo của mình.

The faucet had a constant drip that needed fixing.

Vòi nước có một giọt nhỏ liên tục cần sửa chữa.

The ceiling had a leak, causing drips onto the floor.

Trần nhà có một vết rò rỉ, gây ra những giọt nước trên sàn.

Dạng danh từ của Drip (Noun)

SingularPlural

Drip

Drips

Kết hợp từ của Drip (Noun)

CollocationVí dụ

Morphine drip

Dung dịch morfin

The patient was on a morphine drip for pain relief.

Bệnh nhân đang sử dụng một ống dẫn morfin để giảm đau.

Intravenous drip

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

The nurse inserted an intravenous drip to administer medication.

Y tá đã đặt một ống tiêm tĩnh mạch để tiêm thuốc.

Slow drip

Tích tụ chậm

The slow drip of information on social media can be overwhelming.

Sự rò rỉ chậm chạp thông tin trên mạng xã hội có thể gây áp lực.

Saline drip

Ống tiêm chất lượng natri

The patient received a saline drip to maintain hydration.

Bệnh nhân nhận được một ống tiêm muối để duy trì sự cung cấp nước.

Steady drip

Chảy nhẹ nhàng

The steady drip of donations helped the local shelter in 2022.

Những khoản quyên góp ổn định đã giúp nơi trú ẩn địa phương năm 2022.

Drip (Verb)

dɹɪp
dɹˈɪp
01

Để rơi hoặc ướt đến mức làm rơi những giọt chất lỏng nhỏ.

Let fall or be so wet as to shed small drops of liquid.

Ví dụ

Tears drip down her cheeks during the emotional speech.

Nước mắt rơi dọc theo má cô ấy trong bài phát biểu cảm động.

The faucet drips constantly, wasting water in the house.

Vòi nước rò rỉ liên tục, lãng phí nước trong nhà.

Rain drips from the roof, creating a soothing sound.

Mưa rơi từ mái nhà, tạo ra âm thanh dễ chịu.

Dạng động từ của Drip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dripped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dripped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dripping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drip

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.