Bản dịch của từ Drip dry trong tiếng Việt

Drip dry

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drip dry (Verb)

dɹˈɪpdɹi
dɹˈɪpdɹi
01

(về quần áo) được phơi khô.

(of clothes) be drip-dried.

Ví dụ

She prefers to drip dry her delicate clothes to avoid damage.

Cô ấy thích phơi khô quần áo mảnh để tránh hỏng.

After hand washing, the blouse needs to drip dry in the sun.

Sau khi giặt tay, áo blouse cần phơi khô dưới ánh nắng.

The laundry instructions advise to drip dry the silk scarf.

Hướng dẫn giặt là khuyến khích phơi khô khăn lụa.

Drip dry (Adjective)

dɹˈɪpdɹi
dɹˈɪpdɹi
01

(về quần áo) được thiết kế để khô nhanh khi treo lên.

(of clothes) designed to dry quickly when hung up.

Ví dụ

Her drip dry shirt was perfect for the rainy weather.

Chiếc áo của cô ấy khô nhanh rất phù hợp cho thời tiết mưa.

The drip dry pants are ideal for outdoor activities.

Những chiếc quần khô nhanh rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.

He prefers drip dry clothes for his camping trips.

Anh ấy thích những bộ quần áo khô nhanh cho chuyến đi cắm trại của mình.

Drip dry (Noun)

dɹˈɪpdɹi
dɹˈɪpdɹi
01

Quy trình sấy quần áo nhỏ giọt.

The process of drip-drying clothes.

Ví dụ

She prefers drip dry for her delicate clothes.

Cô ấy thích phơi khô tự nhiên cho quần áo mỏng.

Drip dry saves energy compared to using a dryer.

Phơi khô tự nhiên tiết kiệm năng lượng so với máy sấy.

The label suggests drip dry for this fabric.

Nhãn gợi ý phơi khô tự nhiên cho loại vải này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drip dry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drip dry

Không có idiom phù hợp