Bản dịch của từ Drive oneself trong tiếng Việt
Drive oneself

Drive oneself (Phrase)
Tự chịu trách nhiệm về hành động hoặc thành công của mình.
To take responsibility for ones own actions or success
Many young people drive themselves to succeed in their careers.
Nhiều người trẻ tự chịu trách nhiệm để thành công trong sự nghiệp.
She does not drive herself when facing social challenges.
Cô ấy không tự chịu trách nhiệm khi đối mặt với những thách thức xã hội.
How can we drive ourselves to improve social skills?
Làm thế nào để chúng ta tự chịu trách nhiệm cải thiện kỹ năng xã hội?
Many people drive themselves to volunteer for community service projects.
Nhiều người tự thúc đẩy bản thân tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
She does not drive herself to participate in social events anymore.
Cô ấy không còn tự thúc đẩy bản thân tham gia các sự kiện xã hội nữa.
How can we drive ourselves to engage more in social issues?
Làm thế nào chúng ta có thể tự thúc đẩy bản thân tham gia nhiều hơn vào các vấn đề xã hội?
Tự thúc đẩy hoặc tự thúc đẩy bản thân.
To be selfdriven or selfmotivated
Many young people drive themselves to succeed in their careers.
Nhiều người trẻ tự thúc đẩy bản thân để thành công trong sự nghiệp.
She does not drive herself to volunteer at local charities.
Cô ấy không tự thúc đẩy bản thân để tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.
How can students drive themselves to participate in social activities?
Làm thế nào sinh viên có thể tự thúc đẩy bản thân tham gia các hoạt động xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp