Bản dịch của từ Drive oneself trong tiếng Việt

Drive oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drive oneself(Phrase)

dɹˈaɪv wˌʌnsˈɛlf
dɹˈaɪv wˌʌnsˈɛlf
01

Tự thúc đẩy hoặc tự thúc đẩy bản thân.

To be selfdriven or selfmotivated

Ví dụ
02

Tự chịu trách nhiệm về hành động hoặc thành công của mình.

To take responsibility for ones own actions or success

Ví dụ
03

Tự thúc đẩy hoặc thúc đẩy bản thân hướng tới mục tiêu hoặc hành động.

To motivate or push oneself towards a goal or action

Ví dụ