Bản dịch của từ Driver's license trong tiếng Việt
Driver's license
Driver's license (Noun)
She lost her driver's license and had to retake the test.
Cô ấy đã mất bằng lái xe và phải thi lại.
To apply for a job, you may need to show your driver's license.
Để xin việc, bạn có thể cần phải đưa bằng lái xe.
He carries his driver's license in his wallet at all times.
Anh ấy luôn mang theo bằng lái xe trong ví của mình.
Giấy phép lái xe là một tài liệu pháp lý cho phép cá nhân điều khiển các phương tiện giao thông. Tại Mỹ, giấy phép này thường gọi là "driver's license", trong khi ở Vương quốc Anh, thuật ngữ tương đương là "driving licence". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả: "license" (Mỹ) với "licence" (Anh) khi dùng như danh từ. Giấy phép lái xe cũng có thể được yêu cầu cho nhiều loại phương tiện khác nhau tùy theo quy định địa phương.
Thuật ngữ "driver's license" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "driver" xuất phát từ từ "drive" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "drivre", nghĩa là "lái xe" hoặc "điều khiển". "License" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "licentia", có nghĩa là "sự cho phép". Lịch sử phát triển của giấy phép lái xe bắt đầu từ thế kỷ 19, khi công nghệ ô tô ra đời. Ngày nay, giấy phép lái xe được xem là văn bản pháp lý xác nhận quyền điều khiển phương tiện giao thông, kết nối chặt chẽ với vấn đề an toàn đường bộ.
Giấy phép lái xe (driver's license) là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh giao thông và pháp lý. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing, có thể cao do liên quan đến các chủ đề như giao thông, di chuyển, và quyền lợi cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như đăng ký, kiểm tra lái xe và các cuộc thảo luận về quy định giao thông.