Bản dịch của từ Driver's license trong tiếng Việt

Driver's license

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driver's license (Noun)

dɹˈaɪvɚslˌaɪsənz
dɹˈaɪvɚslˌaɪsənz
01

Văn bản cho phép một người được điều khiển xe cơ giới; một giấy phép lái xe.

A document permitting a person to drive a motor vehicle; a driving licence.

Ví dụ

She lost her driver's license and had to retake the test.

Cô ấy đã mất bằng lái xe và phải thi lại.

To apply for a job, you may need to show your driver's license.

Để xin việc, bạn có thể cần phải đưa bằng lái xe.

He carries his driver's license in his wallet at all times.

Anh ấy luôn mang theo bằng lái xe trong ví của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Driver's license cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Driver's license

Không có idiom phù hợp