Bản dịch của từ Driving exam trong tiếng Việt

Driving exam

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driving exam (Idiom)

01

Đánh giá chính thức về kỹ năng lái xe của một người.

A formal evaluation of ones driving skills.

Ví dụ

Passing the driving exam is a requirement to get a license.

Việc thi bằng lái xe là điều kiện để có được giấy phép.

Failing the driving exam can be disappointing but you can always retake it.

Thất bại trong bài thi lái xe có thể làm thất vọng nhưng bạn luôn có thể thi lại.

Did you pass the driving exam on your first attempt?

Bạn có vượt qua bài thi lái xe ở lần thử đầu tiên không?

02

Kỳ thi đánh giá để lấy bằng lái xe.

An assessment for obtaining a drivers license.

Ví dụ

Passing the driving exam is required to get a license.

Việc qua bài thi lái xe là bắt buộc để có được giấy phép.

Failing the driving exam means you need to retake it.

Thất bại trong bài thi lái xe có nghĩa là bạn cần phải thi lại.

Did you pass the driving exam on your first attempt?

Bạn đã qua bài thi lái xe ở lần thử đầu tiên chưa?

03

Bài kiểm tra đo lường khả năng điều khiển phương tiện cơ giới của một người.

A test that measures a persons ability to operate a motor vehicle.

Ví dụ

Passing the driving exam is a requirement for getting a license.

Việc qua kỳ thi lái xe là điều kiện để có được bằng lái.

Failing the driving exam can delay your plans for work.

Thất bại trong kỳ thi lái xe có thể làm trì hoãn kế hoạch làm việc của bạn.

Have you taken the driving exam yet?

Bạn đã tham gia kỳ thi lái xe chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Driving exam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Driving exam

Không có idiom phù hợp