Bản dịch của từ Drizzling trong tiếng Việt

Drizzling

Verb Noun [U/C]

Drizzling (Verb)

dɹˈɪzəlɪŋ
dɹˈɪzlɪŋ
01

Mưa nhẹ.

Rain lightly.

Ví dụ

It was drizzling during the charity walk.

Trong lúc diễu hành từ thiện, trời đang mưa phùn.

People chatted happily while drizzling outside the cafe.

Mọi người trò chuyện vui vẻ trong lúc trời mưa phùn ngoài quán cafe.

The wedding ceremony had to be moved indoors due to drizzling.

Lễ cưới đã phải chuyển vào trong do trời mưa phùn.

Dạng động từ của Drizzling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drizzle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drizzled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drizzled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drizzles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drizzling

Drizzling (Noun)

dɹˈɪzəlɪŋ
dɹˈɪzlɪŋ
01

Mưa nhỏ.

Light rain.

Ví dụ

The drizzling disrupted the outdoor charity event.

Cơn mưa phùn làm gián đoạn sự kiện từ thiện ngoài trời.

People hurried to find shelter during the drizzling weather.

Mọi người vội vã tìm nơi trú ẩn trong thời tiết mưa phùn.

The drizzling in the park dampened the spirits of the picnic.

Cơn mưa phùn ở công viên làm chìm nổi tinh thần dã ngoại.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drizzling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drizzling

Không có idiom phù hợp