Bản dịch của từ Drizzling trong tiếng Việt
Drizzling

Drizzling (Verb)
It was drizzling during the charity walk.
Trong lúc diễu hành từ thiện, trời đang mưa phùn.
People chatted happily while drizzling outside the cafe.
Mọi người trò chuyện vui vẻ trong lúc trời mưa phùn ngoài quán cafe.
The wedding ceremony had to be moved indoors due to drizzling.
Lễ cưới đã phải chuyển vào trong do trời mưa phùn.
Dạng động từ của Drizzling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drizzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drizzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drizzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drizzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drizzling |
Drizzling (Noun)
The drizzling disrupted the outdoor charity event.
Cơn mưa phùn làm gián đoạn sự kiện từ thiện ngoài trời.
People hurried to find shelter during the drizzling weather.
Mọi người vội vã tìm nơi trú ẩn trong thời tiết mưa phùn.
The drizzling in the park dampened the spirits of the picnic.
Cơn mưa phùn ở công viên làm chìm nổi tinh thần dã ngoại.
Họ từ
Từ "drizzling" được sử dụng để chỉ hành động mưa nhẹ hoặc mưa phùn với cường độ yếu, thường xuất hiện trong thời tiết ẩm ướt. Trong tiếng Anh, từ này là dạng hiện tại phân từ của động từ "drizzle". Cả tiếng Anh British và American đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, ở một số vùng, từ "drizzle" cũng có thể chỉ việc rưới nhẹ bề mặt thực phẩm, như dầu hoặc nước sốt. Trong ngữ cảnh khí hậu, "drizzling" thường mang ý nghĩa khắc nghiệt hơn ở British English.
Từ "drizzling" có nguồn gốc từ động từ "drizzle", xuất phát từ tiếng Anh cổ "drisian", mang nghĩa là "rơi nhỏ". Gốc từ này tiếp tục được cho là có liên quan đến tiếng Đức cổ "drizzōn". Kể từ thế kỷ 16, "drizzle" được sử dụng để diễn tả hiện tượng mưa nhỏ liên tục, chưa đến mức mưa lớn. Hiện tại, "drizzling" diễn tả chính xác hình thức mưa nhẹ, giống như những hạt nước nhỏ rơi xuống một cách đều đặn.
Từ "drizzling" thường xuất hiện trong phần thi Listening và Speaking của IELTS, thể hiện khả năng mô tả điều kiện thời tiết. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về khí hậu hoặc môi trường. Trong văn cảnh bên ngoài IELTS, "drizzling" thường được dùng trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc văn bản mô tả thời tiết, đặc biệt trong những tình huống liên quan đến hoạt động ngoài trời khi người ta muốn miêu tả những cơn mưa nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp