Bản dịch của từ Drizzling trong tiếng Việt

Drizzling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drizzling(Verb)

dɹˈɪzəlɪŋ
dɹˈɪzlɪŋ
01

Mưa nhẹ.

Rain lightly.

Ví dụ

Dạng động từ của Drizzling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drizzle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drizzled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drizzled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drizzles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drizzling

Drizzling(Noun)

dɹˈɪzəlɪŋ
dɹˈɪzlɪŋ
01

Mưa nhỏ.

Light rain.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ