Bản dịch của từ Drizzling trong tiếng Việt

Drizzling

VerbNoun [U/C]

Drizzling (Verb)

dɹˈɪzəlɪŋ
dɹˈɪzlɪŋ
01

Mưa nhẹ

Rain lightly

Ví dụ

It was drizzling during the charity walk.

Trong lúc diễu hành từ thiện, trời đang mưa phùn.

People chatted happily while drizzling outside the cafe.

Mọi người trò chuyện vui vẻ trong lúc trời mưa phùn ngoài quán cafe.

Drizzling (Noun)

dɹˈɪzəlɪŋ
dɹˈɪzlɪŋ
01

Mưa nhỏ

Light rain

Ví dụ

The drizzling disrupted the outdoor charity event.

Cơn mưa phùn làm gián đoạn sự kiện từ thiện ngoài trời.

People hurried to find shelter during the drizzling weather.

Mọi người vội vã tìm nơi trú ẩn trong thời tiết mưa phùn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drizzling

Không có idiom phù hợp