Bản dịch của từ Drop a brick drop a clanger trong tiếng Việt

Drop a brick drop a clanger

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop a brick drop a clanger (Idiom)

01

Nói hoặc làm điều gì đó đáng xấu hổ hoặc ngu ngốc.

To say or do something embarrassing or foolish.

Ví dụ

During the party, John dropped a brick about Sarah's secret.

Trong bữa tiệc, John đã nói một câu ngu ngốc về bí mật của Sarah.

She didn't mean to drop a clanger at the meeting yesterday.

Cô ấy không có ý định nói điều ngu ngốc trong cuộc họp hôm qua.

Did Mark really drop a brick during his speech last week?

Mark thực sự đã nói điều ngu ngốc trong bài phát biểu tuần trước sao?

I dropped a brick during the IELTS speaking test.

Tôi đã làm rơi một viên gạch trong bài thi nói IELTS.

She never drops a clanger when discussing social issues.

Cô ấy không bao giờ làm rơi một viên gạch khi thảo luận về vấn đề xã hội.

02

Phạm sai lầm nghiêm trọng.

To make a significant mistake.

Ví dụ

She really dropped a brick during the social event last week.

Cô ấy thực sự đã mắc một sai lầm lớn trong sự kiện xã hội tuần trước.

He didn't drop a brick at the community meeting yesterday.

Anh ấy không mắc sai lầm nào tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did she drop a brick when discussing the new policy?

Cô ấy có mắc sai lầm khi thảo luận về chính sách mới không?

She dropped a brick during the presentation.

Cô ấy đã vô tình làm một sai lầm lớn trong bài thuyết trình.

He never drops a clanger in social situations.

Anh ấy không bao giờ mắc sai lầm lớn trong các tình huống xã hội.

03

Vô tình gây rắc rối hoặc xúc phạm.

To inadvertently cause trouble or offense.

Ví dụ

He dropped a brick during the meeting about social media policies.

Anh ấy đã nói sai trong cuộc họp về chính sách truyền thông xã hội.

She didn't mean to drop a clanger at the family gathering.

Cô ấy không có ý định nói sai tại buổi tụ họp gia đình.

Did he really drop a brick at last week's social event?

Anh ấy thực sự đã nói sai tại sự kiện xã hội tuần trước sao?

I dropped a brick when I mentioned her failed exam.

Tôi đã làm hỏng khi tôi nhắc đến kỳ thi trượt của cô ấy.

She never drops a clanger during important meetings.

Cô ấy không bao giờ gây rắc rối trong các cuộc họp quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drop a brick drop a clanger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drop a brick drop a clanger

Không có idiom phù hợp