Bản dịch của từ Drop a brick drop a clanger trong tiếng Việt
Drop a brick drop a clanger

Drop a brick drop a clanger (Idiom)
Nói hoặc làm điều gì đó đáng xấu hổ hoặc ngu ngốc.
To say or do something embarrassing or foolish.
During the party, John dropped a brick about Sarah's secret.
Trong bữa tiệc, John đã nói một câu ngu ngốc về bí mật của Sarah.
She didn't mean to drop a clanger at the meeting yesterday.
Cô ấy không có ý định nói điều ngu ngốc trong cuộc họp hôm qua.
Did Mark really drop a brick during his speech last week?
Mark thực sự đã nói điều ngu ngốc trong bài phát biểu tuần trước sao?
I dropped a brick during the IELTS speaking test.
Tôi đã làm rơi một viên gạch trong bài thi nói IELTS.
She never drops a clanger when discussing social issues.
Cô ấy không bao giờ làm rơi một viên gạch khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Phạm sai lầm nghiêm trọng.
To make a significant mistake.
She really dropped a brick during the social event last week.
Cô ấy thực sự đã mắc một sai lầm lớn trong sự kiện xã hội tuần trước.
He didn't drop a brick at the community meeting yesterday.
Anh ấy không mắc sai lầm nào tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did she drop a brick when discussing the new policy?
Cô ấy có mắc sai lầm khi thảo luận về chính sách mới không?
She dropped a brick during the presentation.
Cô ấy đã vô tình làm một sai lầm lớn trong bài thuyết trình.
He never drops a clanger in social situations.
Anh ấy không bao giờ mắc sai lầm lớn trong các tình huống xã hội.
Vô tình gây rắc rối hoặc xúc phạm.
To inadvertently cause trouble or offense.
He dropped a brick during the meeting about social media policies.
Anh ấy đã nói sai trong cuộc họp về chính sách truyền thông xã hội.
She didn't mean to drop a clanger at the family gathering.
Cô ấy không có ý định nói sai tại buổi tụ họp gia đình.
Did he really drop a brick at last week's social event?
Anh ấy thực sự đã nói sai tại sự kiện xã hội tuần trước sao?
I dropped a brick when I mentioned her failed exam.
Tôi đã làm hỏng khi tôi nhắc đến kỳ thi trượt của cô ấy.
She never drops a clanger during important meetings.
Cô ấy không bao giờ gây rắc rối trong các cuộc họp quan trọng.
Cụm từ "drop a brick" và "drop a clanger" đều được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc nói hoặc làm điều gì đó bất cẩn, thường dẫn đến hậu quả không mong muốn hoặc gây khó chịu. "Drop a clanger" thường phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "drop a brick" thường thấy ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hóa và mức độ sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản của cả hai cụm từ này giống nhau, phản ánh tính chất gây ra sự bối rối hoặc ngượng ngùng.
Cụm từ "drop a brick" và "drop a clanger" đều bắt nguồn từ tiếng Anh, phản ánh những hành động gây ra sự bối rối hoặc sai lầm trong giao tiếp. Thuật ngữ "brick" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ Latinh "fictilis", nghĩa là gạch, biểu thị cho những gì nặng nề, trong khi "clanger" xuất phát từ từ "clang", ám chỉ âm thanh lớn và bất ngờ. Cả hai đều thể hiện sự chệch hướng trong giao tiếp, dẫn đến những tình huống khó xử.
Cụm từ "drop a brick" và "drop a clanger" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức để chỉ việc nói hoặc làm điều gì đó không phù hợp, gây khó xử cho người khác. Tần suất xuất hiện của hai cụm từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao và chủ yếu thấy trong phần Đọc và Nói. Chúng thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày, tiểu thuyết hoặc các chương trình truyền hình, giúp thể hiện tình huống hoặc hành vi vụng về.