Bản dịch của từ Drop dead trong tiếng Việt

Drop dead

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop dead (Verb)

dɹɑp dɛd
dɹɑp dɛd
01

Chết đột ngột và bất ngờ.

Die suddenly and unexpectedly.

Ví dụ

After the accident, he dropped dead on the spot.

Sau vụ tai nạn, ông ấy chết ngay tại chỗ.

The news of the tragedy made her drop dead from shock.

Tin tức về thảm kịch khiến cô ấy chết vì sốc.

The elderly man dropped dead while walking in the park.

Người đàn ông lớn tuổi đã chết khi đang đi dạo trong công viên.

Drop dead (Phrase)

dɹɑp dɛd
dɹɑp dɛd
01

Một cách không chính thức để nói với ai đó đi xa hoặc bày tỏ sự không thích họ.

An informal way of telling someone to go away or expressing strong dislike of them.

Ví dụ

He told his rude neighbor to drop dead immediately.

Anh ta bảo người hàng xóm thô lỗ của mình hãy chết ngay lập tức.

After the argument, she angrily shouted 'drop dead!' at him.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy giận dữ hét lên 'thả chết!' vào mặt anh.

The boss's harsh comment made the employee feel like saying 'drop dead'.

Lời nhận xét gay gắt của ông chủ khiến nhân viên cảm thấy muốn nói 'chết đi'.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drop dead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drop dead

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.