Bản dịch của từ Drop leaf trong tiếng Việt

Drop leaf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop leaf (Noun)

dɹɑp lif
dɹɑp lif
01

Bảng lá của một cái bàn có thể được nâng lên hoặc hạ xuống.

A leaf of a table that can be raised or lowered.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại bàn có lá bản lề có thể gập lại.

A type of table with hinged leaves that can be folded down.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cái bàn có cơ chế để mở rộng và thu hẹp diện tích bề mặt.

A table that features a mechanism for extending and retracting its surface area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drop leaf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drop leaf

Không có idiom phù hợp