Bản dịch của từ Drop leaf trong tiếng Việt
Drop leaf
Noun [U/C]

Drop leaf(Noun)
dɹɑp lif
dɹɑp lif
01
Bảng lá của một cái bàn có thể được nâng lên hoặc hạ xuống.
A leaf of a table that can be raised or lowered.
Ví dụ
Ví dụ
Drop leaf

Bảng lá của một cái bàn có thể được nâng lên hoặc hạ xuống.
A leaf of a table that can be raised or lowered.