Bản dịch của từ Drop leaf trong tiếng Việt

Drop leaf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop leaf(Noun)

dɹɑp lif
dɹɑp lif
01

Bảng lá của một cái bàn có thể được nâng lên hoặc hạ xuống.

A leaf of a table that can be raised or lowered.

Ví dụ
02

Một loại bàn có lá bản lề có thể gập lại.

A type of table with hinged leaves that can be folded down.

Ví dụ
03

Một cái bàn có cơ chế để mở rộng và thu hẹp diện tích bề mặt.

A table that features a mechanism for extending and retracting its surface area.

Ví dụ