Bản dịch của từ Dropout trong tiếng Việt

Dropout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dropout(Noun)

drˈəʊpaʊt
ˈdrɑˌpaʊt
01

Một cá nhân ngừng đi học ở trường hoặc đại học trước khi hoàn thành khóa học của mình.

An individual who stops attending school or university before completing their course

Ví dụ
02

Một người rút lui khỏi một khóa học hoặc chương trình đào tạo.

A person who withdraws from a course of study or training

Ví dụ
03

Một người không thể tiếp tục với một chương trình hay quy trình nào đó.

A person who fails to continue with a program or process

Ví dụ