Bản dịch của từ Dropout trong tiếng Việt
Dropout

Dropout (Noun)
The dropout in the recording affected the quality of the song.
Sự ngắt kết nối trong quá trình ghi âm ảnh hưởng đến chất lượng bài hát.
The dropout on the video call made communication difficult.
Sự ngắt kết nối trong cuộc gọi video làm cho việc giao tiếp trở nên khó khăn.
The dropout during the live stream disappointed the viewers.
Sự ngắt kết nối trong quá trình truyền trực tiếp làm thất vọng người xem.
Trận đấu bắt đầu lại bằng một cú đá thả rơi.
The restarting of play with a drop kick.
The dropout in the game led to a goal for the opposing team.
Sự drop-out trong trận đấu dẫn đến một bàn thắng cho đội đối phương.
The referee signaled a dropout after the foul was committed.
Trọng tài đã ra dấu hiệu drop-out sau khi phạm lỗi.
The team practiced their dropouts to improve their game strategy.
Đội tập luyện drop-out để cải thiện chiến thuật trò chơi của họ.
Một người đã từ bỏ một khóa học hoặc người đã từ chối xã hội thông thường để theo đuổi một lối sống khác.
A person who has abandoned a course of study or who has rejected conventional society to pursue an alternative lifestyle.
The dropout decided to start a business instead of going to college.
Người bỏ học quyết định bắt đầu kinh doanh thay vì đi học đại học.
The number of dropouts in the community is increasing each year.
Số lượng người bỏ học trong cộng đồng tăng lên mỗi năm.
She became a dropout to pursue her passion for art.
Cô ấy trở thành người bỏ học để theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.
The dropout on Sarah's bike made it easy to change wheels.
Khe cắm trên xe của Sarah giúp việc thay bánh dễ dàng.
The mechanic adjusted the dropout to ensure smooth wheel changes.
Thợ cơ khí điều chỉnh khe cắm để đảm bảo việc thay bánh trơn tru.
The bike shop recommended a bike with a sturdy dropout design.
Cửa hàng xe đạp khuyến nghị một chiếc xe có thiết kế khe cắm chắc chắn.
Họ từ
Từ "dropout" đề cập đến cá nhân đã rời bỏ một chương trình học tập, thường là giáo dục đại học, trước khi hoàn thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "dropout" thường được dùng để chỉ những người không hoàn thành khóa học hoặc chương trình học mà họ đã đăng ký. Từ này cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự từ bỏ trách nhiệm hoặc thất bại trong giáo dục.
Từ "dropout" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh ghép, bao gồm "drop" (từ bỏ) và "out" (ra ngoài). Xuất hiện lần đầu vào những năm 1950, từ này thường chỉ những cá nhân rời bỏ trường học hoặc chương trình học trước khi hoàn thành. Ý nghĩa hiện tại của "dropout" không chỉ áp dụng cho bối cảnh giáo dục mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác, biểu thị việc không hoàn tất một cam kết hoặc quá trình nào đó. Sự phát triển này phản ánh thực trạng xã hội hiện đại liên quan đến việc lựa chọn và từ bỏ.
Từ "dropout" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục. Trong phần nghe, thuật ngữ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về tỷ lệ rời bỏ học. Ngoài ra, "dropout" cũng thường gặp trong các nghiên cứu xã hội, báo cáo về giáo dục hoặc khi đề cập đến những người không hoàn thành chương trình học. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh những thách thức trong hệ thống giáo dục và vấn đề liên quan đến thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp