Bản dịch của từ Dropout trong tiếng Việt

Dropout

Noun [U/C]

Dropout (Noun)

dɹˈɑpˌaʊt
dɹˈɑpˌaʊt
01

Mất tạm thời tín hiệu âm thanh đã ghi hoặc lỗi đọc dữ liệu trên băng từ hoặc đĩa, thường là do lỗi ở lớp phủ.

A momentary loss of recorded audio signal or an error in reading data on a magnetic tape or disk, usually due to a flaw in the coating.

Ví dụ

The dropout in the recording affected the quality of the song.

Sự ngắt kết nối trong quá trình ghi âm ảnh hưởng đến chất lượng bài hát.

The dropout on the video call made communication difficult.

Sự ngắt kết nối trong cuộc gọi video làm cho việc giao tiếp trở nên khó khăn.

02

Trận đấu bắt đầu lại bằng một cú đá thả rơi.

The restarting of play with a drop kick.

Ví dụ

The dropout in the game led to a goal for the opposing team.

Sự drop-out trong trận đấu dẫn đến một bàn thắng cho đội đối phương.

The referee signaled a dropout after the foul was committed.

Trọng tài đã ra dấu hiệu drop-out sau khi phạm lỗi.

03

Một người đã từ bỏ một khóa học hoặc người đã từ chối xã hội thông thường để theo đuổi một lối sống khác.

A person who has abandoned a course of study or who has rejected conventional society to pursue an alternative lifestyle.

Ví dụ

The dropout decided to start a business instead of going to college.

Người bỏ học quyết định bắt đầu kinh doanh thay vì đi học đại học.

The number of dropouts in the community is increasing each year.

Số lượng người bỏ học trong cộng đồng tăng lên mỗi năm.

04

Một khe hình chữ u ở cuối nĩa hoặc ở trên xe đạp, được thiết kế để tiếp nhận trục và giúp bánh xe có thể thay đổi nhanh chóng.

A u-shaped slot at the end of a fork or stay on a bicycle, made to receive the axle and enabling the wheel to be changed rapidly.

Ví dụ

The dropout on Sarah's bike made it easy to change wheels.

Khe cắm trên xe của Sarah giúp việc thay bánh dễ dàng.

The mechanic adjusted the dropout to ensure smooth wheel changes.

Thợ cơ khí điều chỉnh khe cắm để đảm bảo việc thay bánh trơn tru.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dropout

Không có idiom phù hợp