Bản dịch của từ Dropout trong tiếng Việt
Dropout
Noun [U/C]

Dropout(Noun)
drˈəʊpaʊt
ˈdrɑˌpaʊt
01
Một cá nhân ngừng đi học ở trường hoặc đại học trước khi hoàn thành khóa học của mình.
An individual who stops attending school or university before completing their course
Ví dụ
Ví dụ
