Bản dịch của từ Drown out trong tiếng Việt

Drown out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drown out (Phrase)

dɹaʊn aʊt
dɹaʊn aʊt
01

To đến mức người khác không thể nghe thấy.

To be so loud that something else cannot be heard.

Ví dụ

The loud music drowned out her voice during the presentation.

Âm nhạc ồn ào làm lấn át giọng nói của cô ấy trong buổi thuyết trình.

The noise pollution from the construction site drowned out the conversation.

Ô nhiễm tiếng ồn từ công trường làm lấn át cuộc trò chuyện.

Did the loud traffic drown out your thoughts while writing the essay?

Có phải tiếng ồn giao thông ồn ào làm lấn át suy nghĩ của bạn khi viết bài luận không?

02

Che đậy hoặc làm lu mờ điều gì đó.

To cover up or overshadow something.

Ví dụ

The loud music drowned out his voice during the presentation.

Âm nhạc ồn ào làm chìm giọng nói của anh ấy trong bài thuyết trình.

The negative comments shouldn't drown out the positive feedback received.

Những bình luận tiêu cực không nên làm chìm bằng phản hồi tích cực nhận được.

Did the crowd noise drown out the speaker's message at the event?

Âm thanh đám đông có làm chìm thông điệp của diễn giả tại sự kiện không?

03

Để loại bỏ hoặc ngăn chặn một âm thanh hoặc cảm giác.

To eliminate or suppress a sound or feeling.

Ví dụ

Background noise can drown out important information during the speaking test.

Tiếng ồn nền có thể làm chìm thông tin quan trọng trong bài thi nói.

Ignoring distractions is essential to avoid being drowned out by anxiety.

Bỏ qua sự xao lạc là rất quan trọng để tránh bị làm chìm bởi lo lắng.

Can you drown out the noise of the crowd to focus better?

Bạn có thể làm chìm tiếng ồn của đám đông để tập trung tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drown out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drown out

Không có idiom phù hợp