Bản dịch của từ Drown out trong tiếng Việt
Drown out

Drown out (Phrase)
The loud music drowned out her voice during the presentation.
Âm nhạc ồn ào làm lấn át giọng nói của cô ấy trong buổi thuyết trình.
The noise pollution from the construction site drowned out the conversation.
Ô nhiễm tiếng ồn từ công trường làm lấn át cuộc trò chuyện.
Did the loud traffic drown out your thoughts while writing the essay?
Có phải tiếng ồn giao thông ồn ào làm lấn át suy nghĩ của bạn khi viết bài luận không?
Che đậy hoặc làm lu mờ điều gì đó.
To cover up or overshadow something.
The loud music drowned out his voice during the presentation.
Âm nhạc ồn ào làm chìm giọng nói của anh ấy trong bài thuyết trình.
The negative comments shouldn't drown out the positive feedback received.
Những bình luận tiêu cực không nên làm chìm bằng phản hồi tích cực nhận được.
Did the crowd noise drown out the speaker's message at the event?
Âm thanh đám đông có làm chìm thông điệp của diễn giả tại sự kiện không?
Background noise can drown out important information during the speaking test.
Tiếng ồn nền có thể làm chìm thông tin quan trọng trong bài thi nói.
Ignoring distractions is essential to avoid being drowned out by anxiety.
Bỏ qua sự xao lạc là rất quan trọng để tránh bị làm chìm bởi lo lắng.
Can you drown out the noise of the crowd to focus better?
Bạn có thể làm chìm tiếng ồn của đám đông để tập trung tốt hơn không?
Cụm từ "drown out" có nghĩa là làm cho âm thanh hoặc tiếng ồn không thể nghe thấy được bằng cách tạo ra âm thanh lớn hơn. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả sự che lấp âm thanh, chẳng hạn như khi một bản nhạc vang lên quá to khiến mọi âm thanh khác không thể nghe thấy. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy vào giọng nói địa phương.
Cụm từ "drown out" có nguồn gốc từ động từ "drown" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng nhà là "drunc" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là ngập nước hoặc chết đuối. Kết hợp với giới từ "out", cụm từ này thể hiện ý nghĩa là làm cho âm thanh khác khuất lấp hoặc không còn nghe thấy do âm thanh mạnh mẽ hơn. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự tương tác giữa các yếu tố âm thanh trong môi trường sống.
Cụm từ "drown out" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về âm thanh hoặc gây nhiễu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để mô tả hiện tượng khi một âm thanh nào đó lớn hơn làm che khuất hoặc làm giảm độ rõ của âm thanh khác, ví dụ như âm thanh của nhạc sống có thể d drown out tiếng nói. Tính từ ngữ cảnh này cho thấy sự tương tác giữa các yếu tố âm thanh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp