Bản dịch của từ Drowsy trong tiếng Việt

Drowsy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drowsy(Adjective)

drˈaʊzi
ˈdraʊzi
01

Có cảm giác buồn ngủ hoặc uể oải

Feeling sleepy or lethargic

Ví dụ
02

Thường được dùng để miêu tả trạng thái nửa tỉnh nửa mê.

Often used to describe a state of being half asleep

Ví dụ
03

Gây buồn ngủ hoặc uể oải

Causing drowsiness or sleepiness

Ví dụ