Bản dịch của từ Drowsy trong tiếng Việt
Drowsy

Drowsy (Adjective)
After the long meeting, she felt drowsy and struggled to focus.
Sau cuộc họp dài, cô ấy cảm thấy buồn ngủ và khó tập trung.
The drowsy students yawned in class due to lack of sleep.
Những học sinh buồn ngủ ngáp trong lớp do thiếu ngủ.
His drowsy state made him nod off during the movie.
Tình trạng buồn ngủ khiến anh ấy ngủ gục trong phim.
Dạng tính từ của Drowsy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Drowsy Buồn ngủ | Drowsier Buồn ngủ hơn | Drowsiest Buồn ngủ nhất |
Họ từ
Từ “drowsy” có nghĩa là cảm thấy buồn ngủ, lờ đờ hoặc không tỉnh táo. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái sự chú ý giảm sút do thiếu ngủ hoặc ảnh hưởng của một số loại thuốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "drowsy" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do thói quen văn hóa và ngữ điệu địa phương.
Từ "drowsy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drosy", có liên quan đến từ "drows", có nghĩa là buồn ngủ hoặc lơ mơ. Nó có gốc rễ từ ngôn ngữ Germanic. Qua thời gian, ý nghĩa của từ dần mở rộng để chỉ trạng thái thiếu tỉnh táo, thường liên quan đến sự mệt mỏi hoặc thiếu ngủ. Ngày nay, "drowsy" được sử dụng để mô tả cảm giác buồn ngủ, thường là một kết quả tự nhiên của sự mệt mỏi hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc.
Từ "drowsy" có tần suất xuất hiện trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm giác buồn ngủ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc tác động của thuốc, mất ngủ. Cụ thể, nó thường được dùng để miêu tả sự buồn ngủ do thiếu ngủ hoặc tác dụng phụ của các loại thuốc an thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
