Bản dịch của từ Drug eruption trong tiếng Việt

Drug eruption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drug eruption (Noun)

dɹˈʌɡ ˌiɹˈʌpʃən
dɹˈʌɡ ˌiɹˈʌpʃən
01

Một phát ban hoặc sự bùng phát trên da do việc sử dụng thuốc.

A skin rash or eruption caused by the administration of a drug.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phản ứng bất lợi với thuốc dẫn đến viêm da hoặc tổn thương da.

An adverse reaction to medication resulting in skin inflammation or lesions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ chung cho nhiều phản ứng da liễu do việc sử dụng thuốc.

A broad term for various dermatological reactions to drug intake.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drug eruption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drug eruption

Không có idiom phù hợp