Bản dịch của từ Druid trong tiếng Việt
Druid
Noun [U/C]
Druid (Noun)
dɹˈuəd
dɹˈuɪd
Ví dụ
The druid conducted spiritual ceremonies in the ancient Celtic community.
Druid đã tiến hành nghi lễ tinh thần trong cộng đồng Celtic cổ đại.
The druid played a crucial role in advising the tribal leaders.
Druid đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho các lãnh đạo bộ tộc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Druid
Không có idiom phù hợp