Bản dịch của từ Druid trong tiếng Việt
Druid
Druid (Noun)
The druid conducted spiritual ceremonies in the ancient Celtic community.
Druid đã tiến hành nghi lễ tinh thần trong cộng đồng Celtic cổ đại.
The druid played a crucial role in advising the tribal leaders.
Druid đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho các lãnh đạo bộ tộc.
The druid was respected for their knowledge of nature and spirituality.
Druid được tôn trọng vì kiến thức về thiên nhiên và tinh thần của họ.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Druid cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Druid (tiếng Việt: người pháp sư) là thuật ngữ chỉ những người thuộc tôn giáo và triết lý cổ đại tại châu Âu, đặc biệt là trong nền văn hóa Celt. Họ thường được coi là các nhà thông thái, pháp sư và người điều hành nghi lễ tôn giáo. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, "druid" thường gợi nhớ đến những câu chuyện huyền bí trong văn học và điện ảnh phương Tây.
Từ "druid" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "druides", được giải thích từ gốc tiếng Gael cổ "druí". Trong văn hóa Celtic, druids là những thầy tu, triết gia và người quản lý kiến thức. Họ giữ vai trò quan trọng trong xã hội Celtic, cai quản nghi lễ tôn giáo và truyền đạt trí thức. Ý nghĩa hiện tại của "druid" đã mở rộng để chỉ những người có kiến thức sâu sắc về tự nhiên, thể hiện sự tôn trọng và kết nối với môi trường xung quanh.
Từ "druid" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến văn hóa lịch sử hoặc thần thoại Celtic. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các thầy tế của tôn giáo cổ đại, có liên quan đến thiên nhiên và tri thức. Ngoài ra, "druid" cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong tiểu thuyết giả tưởng và game, nơi nhân vật được miêu tả với năng lực kỳ diệu và gắn bó với thế giới tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp