Bản dịch của từ Drunkenly trong tiếng Việt

Drunkenly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drunkenly (Adverb)

dɹˈʌŋknli
dɹˈʌŋknli
01

Một cách say xỉn.

In a drunken manner.

Ví dụ

He stumbled drunkenly out of the bar.

Anh ta vấp phải đi ra khỏi quán rượu.

She spoke drunkenly at the party last night.

Cô ấy nói chuyện say sưa tại bữa tiệc đêm qua.

The man sang drunkenly during the karaoke session.

Người đàn ông hát say sưa trong buổi hát karaoke.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drunkenly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drunkenly

Không có idiom phù hợp