Bản dịch của từ Dry cleaner trong tiếng Việt
Dry cleaner

Dry cleaner (Noun)
My favorite dry cleaner is called Sparkle Cleaners on Main Street.
Tiệm giặt ủi yêu thích của tôi là Sparkle Cleaners trên phố Main.
Many people do not trust dry cleaners with their expensive clothes.
Nhiều người không tin tưởng các tiệm giặt ủi với quần áo đắt tiền.
Is there a reliable dry cleaner near your house or apartment?
Có một tiệm giặt ủi đáng tin cậy nào gần nhà bạn không?
Nơi mà người ta có thể đem quần áo đi giặt một cách chuyên nghiệp.
A place where one can take clothes to be cleaned professionally.
I took my suit to the dry cleaner last Saturday.
Tôi đã mang bộ đồ vest của mình đến tiệm giặt khô hôm thứ Bảy.
The dry cleaner does not open on Sundays.
Tiệm giặt khô không mở cửa vào Chủ Nhật.
Where is the nearest dry cleaner in our neighborhood?
Tiệm giặt khô gần nhất trong khu phố của chúng ta ở đâu?
Một cơ sở cung cấp dịch vụ giặt và chăm sóc vải.
An establishment offering laundering and fabric care services.
I visited the dry cleaner on Main Street yesterday.
Tôi đã đến tiệm giặt là trên phố Main hôm qua.
The dry cleaner does not open on Sundays.
Tiệm giặt là không mở cửa vào Chủ nhật.
Is the dry cleaner near the community center?
Tiệm giặt là có gần trung tâm cộng đồng không?
Từ "dry cleaner" chỉ đến một cơ sở dịch vụ chuyên xử lý và giặt đồ mà không sử dụng nước, mà thay vào đó là dung môi hữu cơ để loại bỏ vết bẩn. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này thường được sử dụng phổ biến hơn với thuật ngữ "dry cleaning", trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận thuật ngữ nhưng có chút khác biệt về thói quen sử dụng. Tại Anh, cụm từ "laundry" có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao hàm cả giặt khô và giặt ướt.
Thuật ngữ "dry cleaner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "dry" xuất phát từ từ "drih" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "khô", còn "cleaner" được hình thành từ gốc "clean" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clarinus", nghĩa là "sạch sẽ". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với phương pháp giặt ủi không sử dụng nước, mà thay vào đó sử dụng các dung môi hóa học để xử lý vết bẩn. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện rõ tính chất và quy trình của dịch vụ giặt khô, nhấn mạnh sự tiện lợi và hiệu quả trong việc duy trì sự sạch sẽ của quần áo.
Khái niệm "dry cleaner" (tiệm giặt khô) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh dịch vụ giặt ủi chuyên nghiệp hoặc cách thức bảo quản trang phục. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về dịch vụ thiết yếu trong cuộc sống đô thị hoặc cách bảo quản quần áo. Trong ngữ cảnh khác, "dry cleaner" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, thương mại và quảng cáo dịch vụ giặt ủi.