Bản dịch của từ Dry cleaner trong tiếng Việt

Dry cleaner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry cleaner (Noun)

01

Một doanh nghiệp làm sạch quần áo bằng dung môi không phải nước.

A business that cleans clothes using solvents other than water.

Ví dụ

My favorite dry cleaner is called Sparkle Cleaners on Main Street.

Tiệm giặt ủi yêu thích của tôi là Sparkle Cleaners trên phố Main.

Many people do not trust dry cleaners with their expensive clothes.

Nhiều người không tin tưởng các tiệm giặt ủi với quần áo đắt tiền.

Is there a reliable dry cleaner near your house or apartment?

Có một tiệm giặt ủi đáng tin cậy nào gần nhà bạn không?

02

Nơi mà người ta có thể đem quần áo đi giặt một cách chuyên nghiệp.

A place where one can take clothes to be cleaned professionally.

Ví dụ

I took my suit to the dry cleaner last Saturday.

Tôi đã mang bộ đồ vest của mình đến tiệm giặt khô hôm thứ Bảy.

The dry cleaner does not open on Sundays.

Tiệm giặt khô không mở cửa vào Chủ Nhật.

Where is the nearest dry cleaner in our neighborhood?

Tiệm giặt khô gần nhất trong khu phố của chúng ta ở đâu?

03

Một cơ sở cung cấp dịch vụ giặt và chăm sóc vải.

An establishment offering laundering and fabric care services.

Ví dụ

I visited the dry cleaner on Main Street yesterday.

Tôi đã đến tiệm giặt là trên phố Main hôm qua.

The dry cleaner does not open on Sundays.

Tiệm giặt là không mở cửa vào Chủ nhật.

Is the dry cleaner near the community center?

Tiệm giặt là có gần trung tâm cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dry cleaner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry cleaner

Không có idiom phù hợp