Bản dịch của từ Dry dock accident trong tiếng Việt
Dry dock accident

Dry dock accident (Noun)
Một cấu trúc được sử dụng để bảo trì và trang bị cho tàu thuyền, nơi chúng được đưa ra khỏi nước để sửa chữa.
A structure used for the maintenance and equipping of ships and boats, where they are brought out of the water for repairs.
The dry dock accident caused significant damage to the shipyard last year.
Tai nạn ở ụ khô đã gây thiệt hại lớn cho xưởng đóng tàu năm ngoái.
The dry dock accident did not affect the local fishing industry at all.
Tai nạn ở ụ khô không ảnh hưởng gì đến ngành đánh cá địa phương.
Did the dry dock accident lead to any safety improvements in shipyards?
Tai nạn ở ụ khô có dẫn đến cải tiến an toàn nào trong các xưởng đóng tàu không?
The dry dock accident injured three workers last month at the shipyard.
Tai nạn trong ụ khô đã làm ba công nhân bị thương tháng trước tại xưởng đóng tàu.
There was no dry dock accident reported during the recent ship repairs.
Không có tai nạn nào trong ụ khô được báo cáo trong quá trình sửa chữa tàu gần đây.
What caused the dry dock accident at the harbor last week?
Nguyên nhân nào đã gây ra tai nạn trong ụ khô tại cảng tuần trước?
The dry dock accident caused significant delays in ship repairs.
Tai nạn ở bến khô đã gây ra sự chậm trễ lớn trong việc sửa tàu.
The dry dock accident did not affect the ship's delivery schedule.
Tai nạn ở bến khô không ảnh hưởng đến lịch trình giao tàu.
What caused the dry dock accident last month at the shipyard?
Nguyên nhân nào đã gây ra tai nạn ở bến khô tháng trước tại xưởng đóng tàu?