Bản dịch của từ Dry garden trong tiếng Việt

Dry garden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry garden (Noun)

dɹaɪ gˈɑɹdn
dɹaɪ gˈɑɹdn
01

Một khu vườn có đặc điểm là các loại cây xốp cần rất ít nước.

A garden characterized by xerophytic plants that require little water.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại hình làm vườn tập trung vào việc sử dụng các loại cây chịu hạn.

A type of gardening that focuses on using drought-resistant plants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực được thiết kế để sử dụng tối thiểu nước, thường liên quan đến việc lựa chọn cây trồng hoặc kỹ thuật làm cảnh cụ thể.

An area designed for minimal water use, often involving a specific plant selection or landscaping techniques.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dry garden cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry garden

Không có idiom phù hợp