Bản dịch của từ Dry season trong tiếng Việt
Dry season

Dry season (Noun)
The dry season in Africa lasts from June to September.
Mùa khô ở châu Phi kéo dài từ tháng 6 đến tháng 9.
There is a lack of water during the dry season in California.
Thiếu nước trong mùa khô ở California.
Is the dry season a concern for agriculture in Southeast Asia?
Mùa khô có phải là mối quan tâm cho nông nghiệp ở Đông Nam Á không?
Dry season (Adjective)
Thiếu hứng thú, độ ẩm hoặc kích thích.
The dry season weather made outdoor activities less enjoyable.
Thời tiết mùa khô làm cho các hoạt động ngoài trời ít thú vị hơn.
She found the dry season discussions at the social event boring.
Cô ấy thấy các cuộc thảo luận về mùa khô tại sự kiện xã hội rất nhàm chán.
Didn't the lack of rain during the dry season affect crop production?
Việc thiếu mưa trong mùa khô không ảnh hưởng đến sản xuất nông sản à?
Mùa khô (dry season) là một khái niệm khí hậu chỉ khoảng thời gian trong năm khi lượng mưa giảm xuống đáng kể, dẫn đến sự khô hạn trong môi trường. Thời kỳ này thường xảy ra ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, ảnh hưởng đến nông nghiệp và sinh thái. Cách sử dụng thuật ngữ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở một số khu vực, mùa khô có thể được gọi bằng những thuật ngữ khác nhau.
Thuật ngữ "dry season" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "dry" và "season". Từ "dry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drȳge", tương đồng với từ tiếng Đức "trocken", có nghĩa là khô. Trong khi đó, "season" xuất phát từ tiếng Latin "sēsiō", ý chỉ khoảng thời gian hoặc giai đoạn cụ thể. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này liên quan đến thời kỳ trong năm khi lượng mưa giảm sút đáng kể, dẫn đến tình trạng khô hạn. Sự kết hợp này phản ánh tính chất khí hậu của các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Thời kỳ khô hạn (dry season) là thuật ngữ thường gặp trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nói liên quan đến khí hậu và môi trường. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các khu vực nhiệt đới hoặc hiện tượng thời tiết. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, tài nguyên nước và biến đổi khí hậu, nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý nguồn nước trong những tháng ít mưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
