Bản dịch của từ Dry skin trong tiếng Việt
Dry skin

Dry skin (Noun)
Many people suffer from dry skin during the winter months in Chicago.
Nhiều người bị khô da trong những tháng mùa đông ở Chicago.
She does not have dry skin, even in harsh weather conditions.
Cô ấy không bị khô da, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Does dry skin affect your confidence in social situations?
Khô da có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong các tình huống xã hội không?
Da có lượng dầu và độ ẩm thấp, thường dẫn đến sự khó chịu và kích ứng.
Skin that has a low amount of oil and moisture, often leading to discomfort and irritation.
Many people experience dry skin during winter months in New York.
Nhiều người gặp phải tình trạng da khô vào mùa đông ở New York.
Dry skin does not always indicate a serious health issue.
Da khô không phải lúc nào cũng chỉ ra một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Is dry skin common among elderly people in our community?
Da khô có phổ biến trong người cao tuổi trong cộng đồng chúng ta không?
Many people in winter suffer from dry skin due to low humidity.
Nhiều người vào mùa đông bị da khô do độ ẩm thấp.
He does not have dry skin, even in cold weather.
Anh ấy không bị da khô, ngay cả trong thời tiết lạnh.
Is dry skin common among teenagers during winter months?
Da khô có phổ biến ở thanh thiếu niên trong mùa đông không?
Da khô là tình trạng da thiếu độ ẩm, gây cảm giác khó chịu, bong tróc và đôi khi ngứa ngáy. Nguyên nhân có thể do môi trường khô, tuổi tác, hoặc các bệnh lý như eczema. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "dry skin" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, ở một số trường hợp, người Anh có thể sử dụng "chapped skin" để chỉ da bị nứt nẻ hơn là khô.