Bản dịch của từ Dry skin trong tiếng Việt

Dry skin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry skin (Noun)

dɹˈaɪ skˈɪn
dɹˈaɪ skˈɪn
01

Một tình trạng được đặc trưng bởi sự thiếu ẩm trên da, dẫn đến sự thô ráp, cảm giác căng và bong tróc.

A condition characterized by a lack of moisture in the skin, resulting in roughness, tightness, and flaking.

Ví dụ

Many people suffer from dry skin during the winter months in Chicago.

Nhiều người bị khô da trong những tháng mùa đông ở Chicago.

She does not have dry skin, even in harsh weather conditions.

Cô ấy không bị khô da, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Does dry skin affect your confidence in social situations?

Khô da có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong các tình huống xã hội không?

02

Da có lượng dầu và độ ẩm thấp, thường dẫn đến sự khó chịu và kích ứng.

Skin that has a low amount of oil and moisture, often leading to discomfort and irritation.

Ví dụ

Many people experience dry skin during winter months in New York.

Nhiều người gặp phải tình trạng da khô vào mùa đông ở New York.

Dry skin does not always indicate a serious health issue.

Da khô không phải lúc nào cũng chỉ ra một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is dry skin common among elderly people in our community?

Da khô có phổ biến trong người cao tuổi trong cộng đồng chúng ta không?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để miêu tả làn da cảm thấy như có vảy hoặc ngứa do khô.

A term commonly used to describe skin that feels scaly or itchy due to dryness.

Ví dụ

Many people in winter suffer from dry skin due to low humidity.

Nhiều người vào mùa đông bị da khô do độ ẩm thấp.

He does not have dry skin, even in cold weather.

Anh ấy không bị da khô, ngay cả trong thời tiết lạnh.

Is dry skin common among teenagers during winter months?

Da khô có phổ biến ở thanh thiếu niên trong mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry skin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry skin

Không có idiom phù hợp