Bản dịch của từ Dry-stacked stone trong tiếng Việt
Dry-stacked stone

Dry-stacked stone (Noun)
The community center features a dry-stacked stone wall for aesthetics.
Trung tâm cộng đồng có một bức tường đá xếp khô để trang trí.
Many people do not appreciate dry-stacked stone structures in urban areas.
Nhiều người không đánh giá cao các công trình đá xếp khô ở thành phố.
Is the dry-stacked stone wall sustainable for community projects?
Bức tường đá xếp khô có bền vững cho các dự án cộng đồng không?
The community built a dry-stacked stone wall for the park's entrance.
Cộng đồng đã xây dựng một bức tường đá khô cho cổng công viên.
They did not use cement for the dry-stacked stone fence.
Họ đã không sử dụng xi măng cho hàng rào đá khô.
Is the dry-stacked stone method popular in local construction projects?
Phương pháp đá khô có phổ biến trong các dự án xây dựng địa phương không?
Một phong cách xây dựng mà nhấn mạnh vào vật liệu tự nhiên và tay nghề.
A style of construction that emphasizes natural materials and craftsmanship.
The community center features dry-stacked stone for its natural look.
Trung tâm cộng đồng sử dụng đá xếp khô để có vẻ tự nhiên.
The architect did not choose dry-stacked stone for the urban project.
Kiến trúc sư đã không chọn đá xếp khô cho dự án đô thị.
Is dry-stacked stone popular in modern social housing designs?
Đá xếp khô có phổ biến trong thiết kế nhà ở xã hội hiện đại không?