Bản dịch của từ Dry van trong tiếng Việt

Dry van

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry van (Noun)

dɹˈaɪ vˈæn
dɹˈaɪ vˈæn
01

Một loại rơ moóc kín được sử dụng để vận chuyển hàng hóa mà không có kiểm soát nhiệt độ.

A type of enclosed trailer used for transporting goods without temperature control.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một container vận chuyển hàng hóa hoàn toàn kín và thường được sử dụng cho hàng hóa tiêu chuẩn.

A freight shipping container that is fully enclosed and generally used for standard cargo.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một rơ moóc xe tải được thiết kế để vận chuyển hàng hóa không dễ hỏng.

A truck trailer designed to transport non-perishable goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dry van cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry van

Không có idiom phù hợp