Bản dịch của từ Dry van trong tiếng Việt

Dry van

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry van (Noun)

dɹˈaɪ vˈæn
dɹˈaɪ vˈæn
01

Một loại rơ moóc kín được sử dụng để vận chuyển hàng hóa mà không có kiểm soát nhiệt độ.

A type of enclosed trailer used for transporting goods without temperature control.

Ví dụ

The dry van transported clothes for the charity event last weekend.

Xe tải kín đã chở quần áo cho sự kiện từ thiện cuối tuần qua.

The dry van did not carry perishable food items for the festival.

Xe tải kín không chở thực phẩm dễ hỏng cho lễ hội.

Did the dry van arrive on time for the community service project?

Xe tải kín có đến kịp thời cho dự án phục vụ cộng đồng không?

02

Một container vận chuyển hàng hóa hoàn toàn kín và thường được sử dụng cho hàng hóa tiêu chuẩn.

A freight shipping container that is fully enclosed and generally used for standard cargo.

Ví dụ

The dry van transported food supplies to the local shelter last week.

Xe tải kín đã vận chuyển thực phẩm đến nơi trú ẩn địa phương tuần trước.

The dry van did not arrive on time for the charity event.

Xe tải kín đã không đến kịp thời cho sự kiện từ thiện.

Did the dry van deliver clothes to the community center yesterday?

Xe tải kín có giao quần áo đến trung tâm cộng đồng hôm qua không?

03

Một rơ moóc xe tải được thiết kế để vận chuyển hàng hóa không dễ hỏng.

A truck trailer designed to transport non-perishable goods.

Ví dụ

The dry van delivered food supplies to the local shelter last week.

Xe tải khô đã giao hàng thực phẩm đến nơi trú ẩn địa phương tuần trước.

The dry van did not transport any perishable items during the winter.

Xe tải khô không vận chuyển hàng hóa dễ hỏng trong mùa đông.

Did the dry van arrive on time for the charity event?

Xe tải khô có đến kịp thời cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry van/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry van

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.