Bản dịch của từ Dry van trong tiếng Việt
Dry van

Dry van (Noun)
Một loại rơ moóc kín được sử dụng để vận chuyển hàng hóa mà không có kiểm soát nhiệt độ.
A type of enclosed trailer used for transporting goods without temperature control.
The dry van transported clothes for the charity event last weekend.
Xe tải kín đã chở quần áo cho sự kiện từ thiện cuối tuần qua.
The dry van did not carry perishable food items for the festival.
Xe tải kín không chở thực phẩm dễ hỏng cho lễ hội.
Did the dry van arrive on time for the community service project?
Xe tải kín có đến kịp thời cho dự án phục vụ cộng đồng không?
The dry van transported food supplies to the local shelter last week.
Xe tải kín đã vận chuyển thực phẩm đến nơi trú ẩn địa phương tuần trước.
The dry van did not arrive on time for the charity event.
Xe tải kín đã không đến kịp thời cho sự kiện từ thiện.
Did the dry van deliver clothes to the community center yesterday?
Xe tải kín có giao quần áo đến trung tâm cộng đồng hôm qua không?
The dry van delivered food supplies to the local shelter last week.
Xe tải khô đã giao hàng thực phẩm đến nơi trú ẩn địa phương tuần trước.
The dry van did not transport any perishable items during the winter.
Xe tải khô không vận chuyển hàng hóa dễ hỏng trong mùa đông.
Did the dry van arrive on time for the charity event?
Xe tải khô có đến kịp thời cho sự kiện từ thiện không?