Bản dịch của từ Dryad trong tiếng Việt
Dryad

Dryad (Noun)
The dryad fluttered gracefully in the garden, captivating onlookers.
Dryad bay nhẹ nhàng trong khu vườn, quyến rũ người nhìn.
Children were excited to spot a rare dryad during their nature walk.
Trẻ em rất phấn khích khi phát hiện một loài Dryad hiếm trong chuyến đi dã ngoại của họ.
The dryad's distinctive blue eyespots were a sight to behold.
Những đốm mắt xanh đặc trưng của Dryad là một cảnh đẹp đáng ngắm.
The dryad watched over the forest with a gentle presence.
Dryad giám sát rừng với sự hiện diện nhẹ nhàng.
Legends speak of dryads protecting ancient trees from harm.
Truyền thuyết kể về dryads bảo vệ cây cổ thụ khỏi nguy hiểm.
The villagers believed the dryad brought luck to their community.
Người dân tin rằng dryad mang lại may mắn cho cộng đồng của họ.
Họ từ
Từ "dryad" xuất phát từ tiếng Latin "dryas", có nghĩa là "cây" và dùng để chỉ những nàng tiên rừng trong thần thoại Hy Lạp, thường được coi là linh hồn của cây cối, đặc biệt là cây sồi. Trong văn học và nghệ thuật, dryad thường biểu hiện sự liên kết giữa con người và thiên nhiên. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với nhấn âm thường tập trung vào âm đầu ở Mỹ.
Từ "dryad" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "druas", có nghĩa là "cây" hay "cây xanh", kết hợp với "nymph", ám chỉ đến những sinh linh nữ trong thần thoại được gắn bó với cây cối. Dryad thường được mô tả như những nàng tiên rừng sống trong cây. Khái niệm này phản ánh sự kết nối giữa con người và thiên nhiên, biểu trưng cho vẻ đẹp và sự sống của rừng, mà hiện nay vẫn được sử dụng để miêu tả những sinh vật huyền bí liên quan đến thực vật.
Từ "dryad" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này thường không được sử dụng do tính chất chuyên ngành và liên quan đến thần thoại Hy Lạp, nơi chỉ các nàng tiên sống trong cây. Trong các ngữ cảnh khác, "dryad" thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và các tác phẩm văn hóa liên quan đến tự nhiên và thần thoại, thường biểu trưng cho sự bảo vệ môi trường hay sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp