Bản dịch của từ Dryad trong tiếng Việt

Dryad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dryad (Noun)

dɹˈaɪəd
dɹˈaɪəd
01

Một loài bướm á-âu màu nâu sẫm với hai đốm mắt màu xanh lam nổi bật trên mỗi cánh trước.

A dark brown eurasian butterfly with two prominent bluish eyespots on each forewing.

Ví dụ

The dryad fluttered gracefully in the garden, captivating onlookers.

Dryad bay nhẹ nhàng trong khu vườn, quyến rũ người nhìn.

Children were excited to spot a rare dryad during their nature walk.

Trẻ em rất phấn khích khi phát hiện một loài Dryad hiếm trong chuyến đi dã ngoại của họ.

The dryad's distinctive blue eyespots were a sight to behold.

Những đốm mắt xanh đặc trưng của Dryad là một cảnh đẹp đáng ngắm.

02

(trong văn hóa dân gian và thần thoại hy lạp) một nữ thần sống trên cây hoặc gỗ.

In folklore and greek mythology a nymph inhabiting a tree or wood.

Ví dụ

The dryad watched over the forest with a gentle presence.

Dryad giám sát rừng với sự hiện diện nhẹ nhàng.

Legends speak of dryads protecting ancient trees from harm.

Truyền thuyết kể về dryads bảo vệ cây cổ thụ khỏi nguy hiểm.

The villagers believed the dryad brought luck to their community.

Người dân tin rằng dryad mang lại may mắn cho cộng đồng của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dryad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dryad

Không có idiom phù hợp