Bản dịch của từ Dryness trong tiếng Việt

Dryness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dryness (Noun)

dɹˈɑɪnəs
dɹˈɑɪnəs
01

Mức độ khô của một vật nào đó.

The degree to which something is dry.

Ví dụ

The dryness of the desert affects local social activities significantly.

Sự khô cằn của sa mạc ảnh hưởng lớn đến các hoạt động xã hội.

The community does not enjoy the dryness of summer months.

Cộng đồng không thích sự khô cằn của những tháng mùa hè.

How does dryness impact social gatherings in arid regions?

Sự khô cằn ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp gỡ xã hội ở vùng khô hạn?

02

(không đếm được) thiếu độ ẩm.

Uncountable a lack of moisture.

Ví dụ

The dryness in California affects many farmers every summer.

Sự khô hạn ở California ảnh hưởng đến nhiều nông dân mỗi mùa hè.

The dryness of the social atmosphere discouraged people from attending events.

Sự khô khan của bầu không khí xã hội đã làm mọi người không muốn tham gia sự kiện.

Is the dryness in our community improving after recent rains?

Liệu sự khô hạn trong cộng đồng của chúng ta có cải thiện sau những cơn mưa gần đây không?

Dạng danh từ của Dryness (Noun)

SingularPlural

Dryness

Drynesses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dryness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dryness

Không có idiom phù hợp