Bản dịch của từ Dryness trong tiếng Việt
Dryness

Dryness (Noun)
The dryness of the desert affects local social activities significantly.
Sự khô cằn của sa mạc ảnh hưởng lớn đến các hoạt động xã hội.
The community does not enjoy the dryness of summer months.
Cộng đồng không thích sự khô cằn của những tháng mùa hè.
How does dryness impact social gatherings in arid regions?
Sự khô cằn ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp gỡ xã hội ở vùng khô hạn?
(không đếm được) thiếu độ ẩm.
Uncountable a lack of moisture.
The dryness in California affects many farmers every summer.
Sự khô hạn ở California ảnh hưởng đến nhiều nông dân mỗi mùa hè.
The dryness of the social atmosphere discouraged people from attending events.
Sự khô khan của bầu không khí xã hội đã làm mọi người không muốn tham gia sự kiện.
Is the dryness in our community improving after recent rains?
Liệu sự khô hạn trong cộng đồng của chúng ta có cải thiện sau những cơn mưa gần đây không?
Dạng danh từ của Dryness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dryness | Drynesses |
Họ từ
Từ "dryness" ám chỉ trạng thái thiếu nước hoặc độ ẩm, thường liên quan đến cảm giác khô, cứng hoặc thiếu sức sống. Trong tiếng Anh, "dryness" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, "dryness" có thể chỉ ra tình trạng nghiêm trọng hơn như khô da hoặc khô miệng. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các lĩnh vực như khí hậu, y tế và mỹ phẩm.
Từ "dryness" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "driȳ", có nghĩa là "khô". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 và được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu độ ẩm. Sự kết hợp giữa hậu tố "-ness", thể hiện trạng thái hoặc chất lượng, giúp củng cố ý nghĩa của từ. Hiện tại, "dryness" không chỉ ám chỉ tình trạng vật lý mà còn được dùng để mô tả cảm xúc hay bối cảnh ngữ nghĩa, như tình trạng thiệt thòi, thiếu cảm xúc hay sự sống động.
Từ "dryness" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này có thể được ghi nhận trong bối cảnh mô tả thời tiết, môi trường hoặc sức khỏe. Trong các tài liệu văn học và khoa học, "dryness" thường liên quan đến nghiên cứu về khí hậu, sinh thái, cũng như tác động của sự khô hạn đến hệ sinh thái. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống mô tả trạng thái thiếu độ ẩm hoặc sự khô khan trong các lĩnh vực như nông nghiệp, y tế và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp