Bản dịch của từ Drywall trong tiếng Việt

Drywall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drywall (Noun)

dɹˈaɪwɑl
dɹˈaɪwɑl
01

Tấm thạch cao.

Plasterboard.

Ví dụ

Drywall is commonly used in modern office buildings for interior walls.

Tường gạch thạch cao thường được sử dụng trong các tòa nhà văn phòng hiện đại.

Some people prefer traditional plaster walls over drywall for aesthetic reasons.

Một số người thích tường thạch cao truyền thống hơn tường gạch thạch cao vì lý do thẩm mỹ.

Is drywall a suitable material for creating partitions in shared workspaces?

Liệu tường gạch thạch cao có phải là vật liệu phù hợp để tạo ra các vách ngăn trong không gian làm việc chung không?

Drywall is commonly used in modern construction projects.

Tường gạch thạch cao thường được sử dụng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Some people find drywall installation challenging.

Một số người thấy việc lắp đặt tường gạch thạch cao khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drywall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drywall

Không có idiom phù hợp