Bản dịch của từ Drywall trong tiếng Việt
Drywall

Drywall (Noun)
Tấm thạch cao.
Drywall is commonly used in modern office buildings for interior walls.
Tường gạch thạch cao thường được sử dụng trong các tòa nhà văn phòng hiện đại.
Some people prefer traditional plaster walls over drywall for aesthetic reasons.
Một số người thích tường thạch cao truyền thống hơn tường gạch thạch cao vì lý do thẩm mỹ.
Is drywall a suitable material for creating partitions in shared workspaces?
Liệu tường gạch thạch cao có phải là vật liệu phù hợp để tạo ra các vách ngăn trong không gian làm việc chung không?
Drywall is commonly used in modern construction projects.
Tường gạch thạch cao thường được sử dụng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Some people find drywall installation challenging.
Một số người thấy việc lắp đặt tường gạch thạch cao khó khăn.
Drywall, hay còn gọi là thạch cao tấm, là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng để tạo ra các bức tường và trần nhà trong các công trình kiến trúc. Vật liệu này được làm từ thạch cao và giấy, có trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt. Tại Mỹ, thuật ngữ "drywall" thường được sử dụng, trong khi ở Anh, từ "plasterboard" thường được lựa chọn hơn. Tuy nhiên, cả hai thuật ngữ đều mang ý nghĩa tương tự và có thể được sử dụng thay thế trong nhiều bối cảnh xây dựng.
Từ "drywall" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dry" (khô) và "wall" (tường). Cấu trúc từ này phản ánh đặc tính của vật liệu xây dựng này, được sản xuất từ thạch cao (gypsum) được ép giữa hai lớp bìa cứng và không yêu cầu nước khi thi công. Khái niệm "drywall" ra đời vào đầu thế kỷ 20, phổ biến trong ngành xây dựng như một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho việc hoàn thiện tường và trần.
Từ "drywall" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề xây dựng và kiến trúc. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về vật liệu xây dựng, kỹ thuật thi công hoặc trong các cuộc thảo luận về cải tạo nhà ở. Ngoài ra, "drywall" cũng phổ biến trong các tài liệu hướng dẫn và văn bản kỹ thuật liên quan đến xây dựng và sửa chữa nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp