Bản dịch của từ Dubious trong tiếng Việt
Dubious

Dubious (Adjective)
His dubious reputation made people question his honesty.
Danh tiếng đáng ngờ của anh ấy khiến mọi người đặt dấu hỏi về sự trung thực của anh ấy.
The dubious claims of the politician were met with skepticism.
Những tuyên bố đáng ngờ của chính trị gia đã gặp phải sự hoài nghi.
The dubious statistics in the report raised concerns among experts.
Các con số đáng ngờ trong báo cáo đã gây lo lắng cho các chuyên gia.
Do dự hoặc nghi ngờ.
Hesitating or doubting.
She gave a dubious look when asked about the plan.
Cô ấy nhìn ngờ khi được hỏi về kế hoạch.
The dubious results of the survey raised concerns among participants.
Kết quả đáng ngờ của cuộc khảo sát gây lo lắng cho người tham gia.
His dubious explanation failed to convince the audience.
Giải thích đáng ngờ của anh ta không thuyết phục được khán giả.
Dạng tính từ của Dubious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dubious Không rõ ràng | More dubious Mơ hồ hơn | Most dubious Đáng ngờ nhất |
Kết hợp từ của Dubious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely dubious Rất nghi ngờ | Her intentions were extremely dubious. Ý định của cô ấy rất nghi ngờ. |
Morally dubious Đạo đức đáng ngờ | His involvement in the pyramid scheme was morally dubious. Sự tham gia của anh ta vào hệ thống kim tự tháp là đạo đức |
Very dubious Rất nghi ngờ | Her social media posts are very dubious. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất nghi ngờ. |
Highly dubious Rất nghi ngờ | The rumors about her past are highly dubious. Những lời đồn về quá khứ của cô ấy rất mơ hồ. |
Politically dubious Đáng ngờ về mặt chính trị | The social media campaign was politically dubious. Chiến dịch truyền thông xã hội là đáng ngờ về mặt chính trị. |
Họ từ
Từ "dubious" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không chắc chắn, nghi ngờ hoặc không đáng tin cậy. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hoài nghi về tính xác thực hoặc giá trị của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dubious" có cách viết giống nhau và không có khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, sự nhấn mạnh và ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "dubious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dubius", mang nghĩa "không chắc chắn" hoặc "không rõ ràng". Từ này kết hợp tiền tố "du-" (nghĩa là "hai") với gốc động từ "du bere" (nghĩa là "cho phép"). Qua thời gian, "dubious" đã phát triển để chỉ trạng thái nghi ngờ hoặc thiếu tin cậy. Hiện nay, từ này được sử dụng để diễn tả thái độ hoài nghi hoặc không chắc chắn về một điều gì đó, phản ánh sự không rõ ràng mà gốc từ đã thể hiện.
Từ "dubious" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi kiến thức về ý kiến và phê bình là cần thiết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự nghi ngờ, chất lượng của thông tin, hoặc tính hợp lệ của một tuyên bố. Bối cảnh ứng dụng phổ biến bao gồm báo chí, nghiên cứu khoa học, và các bài viết phân tích, nơi cần diễn đạt sự thiếu chắc chắn hoặc tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
