Bản dịch của từ Ducal trong tiếng Việt

Ducal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ducal (Adjective)

dˈukl
dˈukl
01

Giống như hoặc liên quan đến một công tước hoặc công tước.

Like or relating to a duke or dukedom.

Ví dụ

The ducal family attended the royal ball last night.

Gia đình công tước đã tham dự bữa tiệc hoàng gia tối qua.

She felt out of place in the ducal surroundings.

Cô ấy cảm thấy lạc loài trong môi trường công tước.

Was the ducal estate built during the Renaissance period?

Công viên công tước được xây dựng vào thời kỳ Phục Hưng chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ducal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ducal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.