Bản dịch của từ Ducal trong tiếng Việt
Ducal

Ducal (Adjective)
The ducal family attended the royal ball last night.
Gia đình công tước đã tham dự bữa tiệc hoàng gia tối qua.
She felt out of place in the ducal surroundings.
Cô ấy cảm thấy lạc loài trong môi trường công tước.
Was the ducal estate built during the Renaissance period?
Công viên công tước được xây dựng vào thời kỳ Phục Hưng chứ?
Họ từ
Từ "ducal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ducalis", có nghĩa là liên quan đến công tước hoặc thuộc về công tước. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều thuộc về cấp bậc này trong xã hội phong kiến, bao gồm quyền lực, tài sản hay danh hiệu. Không có khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng; tuy nhiên, "ducal" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn phong lịch sử và pháp lý ở cả hai biến thể.
Từ "ducal" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ducalis", có nghĩa là "thuộc về công tước", từ "dux", nghĩa là "người lãnh đạo" hoặc "công tước". Từ nguyên này phản ánh sự liên kết giữa quyền lực và lãnh đạo trong hệ thống phong kiến châu Âu. Qua thời gian, nghĩa của "ducal" đã mở rộng, không chỉ để chỉ danh hiệu mà còn liên quan đến các đặc quyền, tài sản và phong cách sống xa hoa của các tầng lớp quý tộc. Điều này giải thích sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "ducal" là một từ ít phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học hoặc lịch sử. "Ducal" thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến công tước, như trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học mô tả quyền lực và địa vị của các nhân vật quý tộc. Thêm vào đó, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ phong kiến và di sản văn hóa.