Bản dịch của từ Duce trong tiếng Việt

Duce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duce (Noun)

dus
dus
01

(chủ nghĩa phát xít) một nhà lãnh đạo độc đoán, đặc biệt là benito mussolini.

Fascism an authoritarian leader especially benito mussolini.

Ví dụ

The rise of duce in Italy led to the establishment of fascism.

Sự nổi lên của duce ở Italy dẫn đến sự thành lập chủ nghĩa phát xít.

Not everyone agreed with the duce's authoritarian policies.

Không phải ai cũng đồng ý với các chính sách độc tài của duce.

Was duce Mussolini a prominent figure in the history of Italy?

Duce Mussolini có phải là một nhân vật nổi bật trong lịch sử Italy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duce

Không có idiom phù hợp