Bản dịch của từ Ducking trong tiếng Việt
Ducking

Ducking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của vịt.
Present participle and gerund of duck.
She is ducking to avoid the low-hanging branches in the park.
Cô ấy đang né tránh những cành cây treo thấp ở công viên.
He is not ducking responsibility for his actions during the meeting.
Anh ấy không trốn tránh trách nhiệm về hành động của mình trong cuộc họp.
Are you ducking to dodge the questions about your IELTS scores?
Bạn có đang tránh né những câu hỏi về điểm IELTS của mình không?
Dạng động từ của Ducking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Duck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ducked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ducked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ducks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ducking |
Ducking (Noun)
Ducking is a fun game at the social event.
Việc nhảy xuống nước là trò chơi thú vị tại sự kiện xã hội.
She dislikes ducking because she's afraid of water.
Cô ấy không thích nhảy xuống nước vì cô ấy sợ nước.
Is ducking a common activity at social gatherings in your country?
Việc nhảy xuống nước có phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?
She was ducking behind the counter during the IELTS speaking test.
Cô ấy đang trốn sau quầy trong lúc thi IELTS nói.
He always avoids ducking down to escape uncomfortable conversations.
Anh ấy luôn tránh việc trốn để thoát khỏi cuộc trò chuyện không thoải mái.
Are you ducking under the table to avoid eye contact in interviews?
Bạn đang trốn dưới bàn để tránh tiếp xúc mắt trong phỏng vấn?
Họ từ
Ducking là một động từ tiếng Anh có nghĩa là cúi xuống hoặc né tránh điều gì đó, thường để tránh bị va chạm hoặc để trốn khỏi tầm nhìn. Trong ngữ cảnh thông tin, "ducking" cũng có thể được sử dụng như một thuật ngữ công nghệ, chỉ hành động giảm thiểu sự xuất hiện của một số thông tin hoặc vấn đề không mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc nghĩa của từ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các tình huống cụ thể như thể thao hoặc công nghệ.
Từ "ducking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "duck", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "dukka", có nghĩa là "nhún mình xuống". Hình thức này liên quan trực tiếp đến hành động cúi thấp người để tránh một vật thể. Trong lịch sử, từ "ducking" còn chỉ đến một phương pháp trừng phạt trong đó nạn nhân bị nhấn xuống nước. Ngày nay, "ducking" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động né tránh hoặc phòng vệ trước sự tấn công.
Từ "ducking" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chỉ thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến mô tả hành động, thường trong ngữ cảnh thể thao hoặc an toàn. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cúi xuống để tránh va chạm, như trong các tình huống thể thao hoặc khi tránh mưa. Bên cạnh đó, nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh dí dỏm hoặc để thể hiện sự trốn tránh trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp