Bản dịch của từ Ducking trong tiếng Việt

Ducking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ducking (Verb)

dˈʌkɪŋ
dˈʌkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của vịt.

Present participle and gerund of duck.

Ví dụ

She is ducking to avoid the low-hanging branches in the park.

Cô ấy đang né tránh những cành cây treo thấp ở công viên.

He is not ducking responsibility for his actions during the meeting.

Anh ấy không trốn tránh trách nhiệm về hành động của mình trong cuộc họp.

Are you ducking to dodge the questions about your IELTS scores?

Bạn có đang tránh né những câu hỏi về điểm IELTS của mình không?

Dạng động từ của Ducking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Duck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ducked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ducked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ducks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ducking

Ducking (Noun)

dˈʌkɪŋ
dˈʌkɪŋ
01

Một ví dụ về việc cúi xuống (một người trong nước, v.v.).

An instance of ducking a person in water etc.

Ví dụ

Ducking is a fun game at the social event.

Việc nhảy xuống nước là trò chơi thú vị tại sự kiện xã hội.

She dislikes ducking because she's afraid of water.

Cô ấy không thích nhảy xuống nước vì cô ấy sợ nước.

Is ducking a common activity at social gatherings in your country?

Việc nhảy xuống nước có phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?

02

Một trường hợp cúi xuống, ví dụ: để ẩn náu.

An instance of ducking down eg to hide.

Ví dụ

She was ducking behind the counter during the IELTS speaking test.

Cô ấy đang trốn sau quầy trong lúc thi IELTS nói.

He always avoids ducking down to escape uncomfortable conversations.

Anh ấy luôn tránh việc trốn để thoát khỏi cuộc trò chuyện không thoải mái.

Are you ducking under the table to avoid eye contact in interviews?

Bạn đang trốn dưới bàn để tránh tiếp xúc mắt trong phỏng vấn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ducking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ducking

Không có idiom phù hợp