Bản dịch của từ Ductus trong tiếng Việt
Ductus
Ductus (Noun)
Một ống dẫn.
A duct.
The ductus of the community center helps with air circulation.
Ductus của trung tâm cộng đồng giúp thông gió.
The old ductus was not functioning properly in the library.
Ductus cũ không hoạt động đúng cách trong thư viện.
Is the ductus in the new school building efficient?
Ductus trong tòa nhà trường mới có hiệu quả không?
Từ "ductus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "ống" hoặc "kênh", thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ các cấu trúc dẫn truyền hoặc ống trong cơ thể. Trong tiếng Anh, "duct" là phiên bản phổ biến hơn, cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm và sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ, "duct" trong "duct tape" và "bile duct" thể hiện các khái niệm khác nhau, nhưng đều mang ý nghĩa chỉ đến một cụm hoặc kênh dẫn.
Từ "ductus" xuất phát từ tiếng Latinh, nghĩa là "đường dẫn" hoặc "hướng đi", từ động từ "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hay "chỉ huy". Trong ngữ cảnh sinh học và y học, "ductus" thường đề cập đến các ống hoặc cấu trúc dẫn lưu trong cơ thể, như ống dẫn dẫn lưu dịch hoặc khí. Ý nghĩa này phản ánh sự vận chuyển và hướng đi, mang lại sự liên hệ trực tiếp với nguồn gốc Latinh của từ.
Từ "ductus" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các tình huống học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ các ống dẫn trong cơ thể sống, như "ductus deferens" (ống dẫn tinh). Trong văn chương nước ngoài, từ này còn có thể xuất hiện trong thảo luận về các hệ thống dẫn truyền và cấu trúc của các quá trình sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp