Bản dịch của từ Ductus trong tiếng Việt
Ductus
Noun [U/C]
Ductus (Noun)
01
Một ống dẫn.
A duct.
Ví dụ
The ductus of the community center helps with air circulation.
Ductus của trung tâm cộng đồng giúp thông gió.
The old ductus was not functioning properly in the library.
Ductus cũ không hoạt động đúng cách trong thư viện.
Is the ductus in the new school building efficient?
Ductus trong tòa nhà trường mới có hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ductus
Không có idiom phù hợp