Bản dịch của từ Due for trong tiếng Việt
Due for

Due for (Idiom)
I'm due for a promotion after working here for five years.
Tôi sắp được thăng chức sau khi làm việc ở đây năm năm.
She is not due for retirement until next year.
Cô ấy chưa đến tuổi nghỉ hưu cho đến năm sau.
Are you due for a pay raise at your current job?
Bạn sắp được tăng lương ở công việc hiện tại chưa?
The traditional education system is due for an update.
Hệ thống giáo dục truyền thống cần phải được cập nhật.
The current curriculum is not due for a revision yet.
Chương trình học hiện tại chưa cần phải được sửa đổi.
Is the healthcare system due for a major overhaul?
Hệ thống chăm sóc sức khỏe có cần phải được cải tổ lớn không?
She is due for a visit from her friend next week.
Cô ấy sắp có bạn đến thăm vào tuần tới.
He is not due for any visitors this month.
Anh ấy không có khách đến thăm trong tháng này.
Are you due for any guests at your upcoming party?
Bạn có phải chờ đợi khách nào đến tiệc sắp tới không?
Cụm từ "due for" thường được sử dụng để chỉ việc một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc được mong đợi xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "due for" thường được áp dụng trong bối cảnh như việc thanh toán hoặc thời điểm dự kiến cho một sự kiện, chẳng hạn như sinh nhật hoặc kỳ hạn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn phong có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "due for" xuất phát từ tiếng Latin "debere", có nghĩa là "phải" hay "nợ". Từ này đã trở thành "debt" trong tiếng Anh, diễn tả nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Trong lịch sử, "due" được sử dụng để chỉ những điều cần thiết phải hoàn thành vào một thời điểm nhất định. Ngày nay, "due for" thường được dùng để diễn đạt điều gì đó đang đến hạn hoặc dự kiến xảy ra, thể hiện tính chất gây áp lực của nghĩa vụ.
Cụm từ "due for" thường được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong Viết và Nói. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ thời hạn, lịch trình hoặc dự kiến, chẳng hạn như thông báo về bài kiểm tra hoặc hạn nộp bài. Trong các tình huống hàng ngày, "due for" thường được áp dụng để chỉ việc cần làm hoặc sắp đến hạn, ví dụ như thanh toán hóa đơn hoặc thăm khám định kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



