Bản dịch của từ Due to trong tiếng Việt
Due to
Due to (Preposition)
Bởi vì.
Because of.
She missed the deadline due to a family emergency.
Cô ấy đã bỏ lỡ hạn chót vì một vấn đề gia đình.
The delay was not due to laziness but technical difficulties.
Sự trễ hẹn không phải vì lười biếng mà là do vấn đề kỹ thuật.
Was the cancellation due to weather conditions or other reasons?
Việc hủy bỏ có phải do điều kiện thời tiết hay lý do khác không?
She missed the deadline due to a family emergency.
Cô ấy đã bỏ lỡ hạn chót vì một vấn đề gia đình.
The delay was not due to lack of effort.
Sự trễ hẹn không phải vì thiếu nỗ lực.
Due to (Idiom)
Bởi vì.
Because of.
She missed the deadline due to unexpected traffic.
Cô ấy đã bỏ lỡ hạn chót vì giao thông bất ngờ.
His low score was not due to lack of effort.
Điểm thấp của anh ấy không phải vì thiếu nỗ lực.
Due to what reason did the project get delayed?
Vì lý do gì mà dự án bị trì hoãn?
She missed the deadline due to unexpected traffic.
Cô ấy đã bỏ lỡ thời hạn vì giao thông bất ngờ.
He couldn't attend the meeting due to a family emergency.
Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì có sự cố gia đình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Due to cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "due to" có nghĩa là "bởi vì" hoặc "do". Nó được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân của một sự việc hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "due to" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức và phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, "due to" có thể được thay thế bằng "because of", mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể không được chấp nhận trong các bối cảnh chính thức hơn.
Cụm từ "due to" có nguồn gốc từ tiếng Latin "debitum," có nghĩa là "nợ" hoặc "đáng được". Trong tiếng Anh, cụm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ sự nguyên nhân hoặc lý do. Kết nối với nghĩa hiện tại, "due to" thể hiện sự liên kết giữa hoàn cảnh và nguyên nhân của chúng, nhấn mạnh sự tác động của một yếu tố đến kết quả cụ thể trong câu.
Cụm từ "due to" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự kiện nào đó. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để phân tích số liệu, báo cáo nghiên cứu và thảo luận các vấn đề xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản chính thức và trong giao tiếp hàng ngày khi giải thích nguyên nhân của tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp