Bản dịch của từ Duet trong tiếng Việt

Duet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duet (Noun)

djuˈɛt
duˈɛt
01

Màn biểu diễn của hai ca sĩ, nhạc công hoặc vũ công.

A performance by two singers, instrumentalists, or dancers.

Ví dụ

Sarah and John sang a beautiful duet at the talent show.

Sarah và John đã hát một bản song ca tuyệt vời tại buổi biểu diễn tài năng.

The ballet performance ended with a stunning duet by Mia and Tom.

Buổi biểu diễn ba lê kết thúc với màn song ca tuyệt vời của Mia và Tom.

The jazz concert featured an amazing duet between the saxophonist and pianist.

Buổi hòa nhạc jazz có màn song ca tuyệt vời giữa nghệ sĩ saxophone và nghệ sĩ piano.

Dạng danh từ của Duet (Noun)

SingularPlural

Duet

Duets

Duet (Verb)

djuˈɛt
duˈɛt
01

Biểu diễn song ca.

Perform a duet.

Ví dụ

Sarah and John will duet at the wedding reception.

Sarah và John sẽ song ca tại tiệc cưới.

They decided to duet at the karaoke night together.

Họ quyết định song ca trong đêm karaoke cùng nhau.

Lisa and David often duet at local charity events.

Lisa và David thường song ca tại các sự kiện từ thiện địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duet

Không có idiom phù hợp