Bản dịch của từ Duet trong tiếng Việt
Duet

Duet (Noun)
Màn biểu diễn của hai ca sĩ, nhạc công hoặc vũ công.
A performance by two singers, instrumentalists, or dancers.
Sarah and John sang a beautiful duet at the talent show.
Sarah và John đã hát một bản song ca tuyệt vời tại buổi biểu diễn tài năng.
The ballet performance ended with a stunning duet by Mia and Tom.
Buổi biểu diễn ba lê kết thúc với màn song ca tuyệt vời của Mia và Tom.
The jazz concert featured an amazing duet between the saxophonist and pianist.
Buổi hòa nhạc jazz có màn song ca tuyệt vời giữa nghệ sĩ saxophone và nghệ sĩ piano.
Dạng danh từ của Duet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duet | Duets |
Duet (Verb)
Biểu diễn song ca.
Perform a duet.
Sarah and John will duet at the wedding reception.
Sarah và John sẽ song ca tại tiệc cưới.
They decided to duet at the karaoke night together.
Họ quyết định song ca trong đêm karaoke cùng nhau.
Lisa and David often duet at local charity events.
Lisa và David thường song ca tại các sự kiện từ thiện địa phương.
Họ từ
"Duet" là thuật ngữ chỉ một tác phẩm âm nhạc được trình diễn bởi hai nghệ sĩ, thường có sự tương tác và hòa quyện giữa hai giọng hát hoặc nhạc cụ. Trong tiếng Anh, "duet" được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "duet" có thể gợi nhớ đến các hình thức âm nhạc cổ điển hoặc đương đại, từ opera đến nhạc pop.
Từ "duet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duettus", từ "duo" có nghĩa là "hai". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ những tác phẩm âm nhạc được biểu diễn bởi hai nhạc công hoặc ca sĩ. Qua thời gian, từ "duet" đã trở thành một thuật ngữ chính thức trong âm nhạc, dùng để diễn tả sự kết hợp và tương tác giữa hai giọng hát hoặc nhạc cụ, phản ánh sự hòa quyện và hợp tác nghệ thuật, củng cố ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh âm thanh hiện đại.
Từ "duet" (bản song ca) thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là khi hai nghệ sĩ biểu diễn cùng nhau. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, "duet" có thể được sử dụng trong Nghe (Listening) khi miêu tả một tác phẩm âm nhạc, trong Đọc (Reading) khi phân tích văn bản về nghệ thuật, hoặc trong Viết (Writing) khi yêu cầu phản ánh về trải nghiệm âm nhạc. Tần suất sử dụng không cao nhưng có thể đáng chú ý trong các chủ đề văn hóa và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp