Bản dịch của từ Duetone trong tiếng Việt

Duetone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duetone (Noun)

dˈutˌoʊn
dˈutˌoʊn
01

Một loại in sử dụng hai màu.

A type of printing that uses two colors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bức ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng hai màu, thường tạo ra hiệu ứng hai tông.

A photograph or artwork created using two colors, often giving a two-tone effect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự kết hợp của hai màu sắc, thường được sử dụng trong thiết kế và nghệ thuật.

A combination of two colors, typically used in design and art.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duetone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duetone

Không có idiom phù hợp