Bản dịch của từ Duffel coat trong tiếng Việt

Duffel coat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duffel coat (Noun)

01

Một chiếc áo khoác làm bằng vải thô, thường có mũ trùm đầu và buộc chặt bằng nút cài.

A coat made of duffel typically hooded and fastened with toggles.

Ví dụ

She wore a bright duffel coat to the social event yesterday.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác duffel sáng màu đến sự kiện xã hội hôm qua.

He didn't like the duffel coat his friend bought for him.

Anh ấy không thích chiếc áo khoác duffel mà bạn anh ấy mua cho.

Did you see her new duffel coat at the party last night?

Bạn có thấy chiếc áo khoác duffel mới của cô ấy tại bữa tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duffel coat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duffel coat

Không có idiom phù hợp