Bản dịch của từ Duffel coat trong tiếng Việt
Duffel coat

Duffel coat (Noun)
She wore a bright duffel coat to the social event yesterday.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác duffel sáng màu đến sự kiện xã hội hôm qua.
He didn't like the duffel coat his friend bought for him.
Anh ấy không thích chiếc áo khoác duffel mà bạn anh ấy mua cho.
Did you see her new duffel coat at the party last night?
Bạn có thấy chiếc áo khoác duffel mới của cô ấy tại bữa tiệc tối qua không?
Áo khoác duffel là loại áo khoác dài, thường được chế tạo từ vải nỉ dày và có mũ, với đặc trưng là các nút bấm gỗ hoặc nhựa lớn. Từ này xuất phát từ thị trấn Duffel ở Bỉ, nơi sản xuất loại vải này. Trong tiếng Anh Anh, "duffel coat" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ ít gặp hơn, thường chỉ gọi là "duffle coat". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng trong văn cảnh thời trang.
Từ "duffel coat" xuất phát từ tên một loại vải nặng có nguồn gốc từ thị trấn Duffel ở Bỉ, nơi sản xuất loại vải này vào thế kỷ 19. Vải duffel thường được làm từ len thô, tạo nên chất liệu ấm áp, bền bỉ. Bộ áo khoác duffel trở nên phổ biến trong giới quân đội và sau đó được chấp nhận rộng rãi trong thời trang thường nhật, nhờ vào tính năng bảo vệ và phong cách đơn giản nhưng thanh lịch.
"Khặp áo duffel" là một thuật ngữ hiếm gặp trong bốn phần thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu ở các bài đọc hoặc nói về thời trang. Trong văn cảnh khác, "khặp áo duffel" thường được sử dụng khi mô tả trang phục ấm áp cho mùa đông, thường đi kèm với tính năng tiện dụng và phong cách cổ điển. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thiết kế thời trang hoặc trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp