Bản dịch của từ Dull ache trong tiếng Việt
Dull ache

Dull ache (Noun)
Many people feel a dull ache after long social events.
Nhiều người cảm thấy đau âm ỉ sau các sự kiện xã hội dài.
She does not have a dull ache during her social activities.
Cô ấy không có cảm giác đau âm ỉ trong các hoạt động xã hội.
Do you often experience a dull ache in social situations?
Bạn có thường xuyên trải qua cảm giác đau âm ỉ trong các tình huống xã hội không?
Cảm giác khó chịu hoặc nặng nề ở một phần cụ thể của cơ thể.
A feeling of discomfort or heaviness in a specific part of the body.
After the party, I felt a dull ache in my back.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy một cơn đau âm ỉ ở lưng.
I do not have a dull ache after socializing with friends.
Tôi không có cơn đau âm ỉ nào sau khi giao lưu với bạn bè.
Do you experience a dull ache during large social events?
Bạn có cảm thấy cơn đau âm ỉ nào trong các sự kiện xã hội lớn không?
After the party, I felt a dull ache in my head.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy một cơn đau âm ỉ trong đầu.
The dull ache from social anxiety can be overwhelming for many.
Cơn đau âm ỉ từ lo âu xã hội có thể rất áp lực cho nhiều người.
Do you ever experience a dull ache during social gatherings?
Bạn có bao giờ cảm thấy cơn đau âm ỉ trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Cảm giác "dull ache" đề cập đến cơn đau âm ỉ, không mạnh mẽ, thường kéo dài và tạo cảm giác khó chịu, nhưng không cấp tính như đau nhói. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong y học để mô tả loại đau mà bệnh nhân có thể cảm nhận trong các tình trạng như viêm khớp hay chứng đau lưng. Cả Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể một số từ tương đương như "dull pain" sẽ được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết.