Bản dịch của từ Dullness trong tiếng Việt
Dullness

Dullness (Noun)
The dullness of the town's buildings made it unattractive.
Sự nhạt nhẽo của các tòa nhà trong thị trấn khiến nó không hấp dẫn.
She couldn't stand the dullness of the party, so she left early.
Cô ấy không thể chịu đựng sự nhạt nhẽo của buổi tiệc, vì vậy cô ấy ra về sớm.
Did you notice the dullness of the conversation during the meeting?
Bạn có để ý đến sự nhạt nhẽo của cuộc trò chuyện trong cuộc họp không?
Thiếu hứng thú hoặc hứng thú.
Lack of interest or excitement.
The dullness of the party made everyone leave early.
Sự nhạt nhẽo của buổi tiệc khiến mọi người ra về sớm.
She mentioned the dullness of the lecture in her essay.
Cô ấy đề cập đến sự nhạt nhẽo của bài giảng trong bài luận của mình.
Did the dullness of the meeting affect your motivation to participate?
Sự nhạt nhẽo của cuộc họp có ảnh hưởng đến động lực tham gia của bạn không?
Tính chất chậm hiểu; sự ngu ngốc.
The quality of being slow to understand stupidity.
His dullness in grasping new concepts hindered his academic progress.
Sự chậm hiểu của anh ấy trong việc nắm bắt các khái niệm mới đã làm trì hoãn tiến bộ học vấn của anh ấy.
She felt frustrated by the dullness of the conversation at the party.
Cô ấy cảm thấy chán chường vì sự chậm hiểu của cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.
Did the dullness of the topic affect your interest in the discussion?
Sự chậm hiểu của chủ đề có ảnh hưởng đến sự quan tâm của bạn trong cuộc thảo luận không?
Dạng danh từ của Dullness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dullness | - |
Họ từ
Từ "dullness" chỉ sự thiếu sắc nét, sự tươi sáng hay sự thú vị. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể ám chỉ trạng thái buồn tẻ, chán nản hoặc thiếu năng lượng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, "dullness" có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến sự nhàm chán trong các hoạt động xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến trạng thái cảm xúc hoặc trí tuệ.
Từ "dullness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dull", nghĩa là "làm tối tăm" hoặc "làm ngu ngốc", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "dul", có nghĩa là "nhàm chán". Phần "ness" được thêm vào để tạo thành danh từ trừu tượng, biểu thị trạng thái hoặc chất lượng. Trong lịch sử, "dullness" không chỉ diễn tả sự thiếu sáng chói mà còn phản ánh sự thiếu nhạy cảm, sáng tạo hoặc sinh động, tương ứng với nghĩa hiện tại về sự nhạt nhòa, ngu si hoặc thiếu sức hút.
Từ "dullness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu sức sống hoặc sự quan tâm. Tại phần Nói và Viết, "dullness" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về cảm xúc, tâm trạng, hoặc phân tích các tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý để mô tả trạng thái tinh thần của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
