Bản dịch của từ Dullness trong tiếng Việt

Dullness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dullness (Noun)

dˈʌlnəs
dˈʌlnəs
01

Thiếu độ sáng, độ sống động hoặc độ bóng.

Lack of brightness vividness or sheen.

Ví dụ

The dullness of the town's buildings made it unattractive.

Sự nhạt nhẽo của các tòa nhà trong thị trấn khiến nó không hấp dẫn.

She couldn't stand the dullness of the party, so she left early.

Cô ấy không thể chịu đựng sự nhạt nhẽo của buổi tiệc, vì vậy cô ấy ra về sớm.

Did you notice the dullness of the conversation during the meeting?

Bạn có để ý đến sự nhạt nhẽo của cuộc trò chuyện trong cuộc họp không?

02

Thiếu hứng thú hoặc hứng thú.

Lack of interest or excitement.

Ví dụ

The dullness of the party made everyone leave early.

Sự nhạt nhẽo của buổi tiệc khiến mọi người ra về sớm.

She mentioned the dullness of the lecture in her essay.

Cô ấy đề cập đến sự nhạt nhẽo của bài giảng trong bài luận của mình.

Did the dullness of the meeting affect your motivation to participate?

Sự nhạt nhẽo của cuộc họp có ảnh hưởng đến động lực tham gia của bạn không?

03

Tính chất chậm hiểu; sự ngu ngốc.

The quality of being slow to understand stupidity.

Ví dụ

His dullness in grasping new concepts hindered his academic progress.

Sự chậm hiểu của anh ấy trong việc nắm bắt các khái niệm mới đã làm trì hoãn tiến bộ học vấn của anh ấy.

She felt frustrated by the dullness of the conversation at the party.

Cô ấy cảm thấy chán chường vì sự chậm hiểu của cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.

Did the dullness of the topic affect your interest in the discussion?

Sự chậm hiểu của chủ đề có ảnh hưởng đến sự quan tâm của bạn trong cuộc thảo luận không?

Dạng danh từ của Dullness (Noun)

SingularPlural

Dullness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dullness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in classes with very engaging teachers, as well as in classes with quite teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Dullness

Không có idiom phù hợp