Bản dịch của từ Dum trong tiếng Việt

Dum

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dum (Adjective)

dˈʌm
dˈʌm
01

Nấu bằng hơi nước.

Cooked with steam.

Ví dụ

The dumplings were steamed to perfection.

Các viên bánh bao được hấp hoàn hảo.

She enjoyed the steamed fish at the social gathering.

Cô ấy thích món cá hấp tại buổi tụ tập xã hội.

The steamed vegetables were a hit at the party.

Rau củ hấp là một món ăn được yêu thích tại buổi tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dum

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.