Bản dịch của từ Dumb thing to do trong tiếng Việt
Dumb thing to do

Dumb thing to do (Phrase)
Talking loudly in public is a dumb thing to do.
Nói to ở nơi công cộng là một điều ngu ngốc.
It’s not a dumb thing to do to help others.
Giúp đỡ người khác không phải là một điều ngu ngốc.
Is it a dumb thing to do to ignore social rules?
Có phải là một điều ngu ngốc khi bỏ qua quy tắc xã hội không?
Cụm từ "dumb thing to do" thường được sử dụng để chỉ hành động ngớ ngẩn, thiếu suy nghĩ hoặc thiếu lý trí. Trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, nó mang hàm ý châm biếm hoặc chỉ trích một quyết định nào đó không khôn ngoan. Dù không có biến thể chính thức giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng của các phương ngữ. Thường thì, người nói Mỹ có xu hướng nhấn mạnh từ "dumb" hơn trong khi người nói Anh lại có thể sử dụng một ngữ điệu nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "dumb thing to do" không có nguồn gốc từ một từ Latin cụ thể mà chủ yếu phản ánh sự phát triển ngôn ngữ hiện đại. Từ "dumb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "dumb" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "câm" hoặc "im lặng". Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những hành động ngu ngốc hoặc thiển cận. Sự chuyển nghĩa từ câm sang ngu ngốc thể hiện sự kết nối giữa sự thiếu hiểu biết và hành động thiếu suy nghĩ.
Cụm từ "dumb thing to do" không thường xuất hiện trong bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Speaking và Writing khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến cá nhân về hành động ngớ ngẩn hoặc thiếu suy nghĩ. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện không chính thức, để chỉ những hành động mà mọi người cho là khờ dại hoặc sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp