Bản dịch của từ Dumb thing to do trong tiếng Việt

Dumb thing to do

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumb thing to do (Phrase)

dˈʌm θˈɪŋ tˈu dˈu
dˈʌm θˈɪŋ tˈu dˈu
01

Một hành động ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc.

A silly or foolish action.

Ví dụ

Talking loudly in public is a dumb thing to do.

Nói to ở nơi công cộng là một điều ngu ngốc.

It’s not a dumb thing to do to help others.

Giúp đỡ người khác không phải là một điều ngu ngốc.

Is it a dumb thing to do to ignore social rules?

Có phải là một điều ngu ngốc khi bỏ qua quy tắc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumb thing to do/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumb thing to do

Không có idiom phù hợp