Bản dịch của từ Dump truck trong tiếng Việt

Dump truck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dump truck (Noun)

01

Một chiếc xe tải lớn được thiết kế để vận chuyển vật liệu rời như cát, sỏi hoặc chất bẩn.

A large truck designed to transport loose material such as sand gravel or dirt.

Ví dụ

The city bought five dump trucks for road construction projects this year.

Thành phố đã mua năm xe tải ben cho các dự án xây dựng đường.

Many people do not like the noise from dump trucks at night.

Nhiều người không thích tiếng ồn từ xe tải ben vào ban đêm.

Are dump trucks often used in urban development projects in your area?

Xe tải ben có thường được sử dụng trong các dự án phát triển đô thị ở khu vực của bạn không?

02

Một phương tiện cơ giới dùng để chở vật liệu rời và có khả năng nghiêng để dỡ hàng.

A motor vehicle used for carrying bulk materials and capable of being tipped to unload its cargo.

Ví dụ

The city uses a dump truck for collecting waste materials every week.

Thành phố sử dụng xe tải để thu gom rác mỗi tuần.

A dump truck does not transport people; it carries materials only.

Xe tải không chở người; nó chỉ chở vật liệu.

Does the community need a dump truck for construction projects this year?

Cộng đồng có cần xe tải cho các dự án xây dựng năm nay không?

Dạng danh từ của Dump truck (Noun)

SingularPlural

Dump truck

Dump trucks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dump truck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dump truck

Không có idiom phù hợp