Bản dịch của từ Dumper truck trong tiếng Việt

Dumper truck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumper truck (Noun)

dˈʌmpɚ tɹˈʌk
dˈʌmpɚ tɹˈʌk
01

Xe tải thùng mở lớn có cơ cấu thủy lực để dỡ hàng.

A truck with a large open box with a hydraulic mechanism for unloading.

Ví dụ

The dumper truck delivered sand for the community park project last week.

Xe ben đã chở cát cho dự án công viên cộng đồng tuần trước.

The dumper truck did not arrive on time for the charity event.

Xe ben đã không đến đúng giờ cho sự kiện từ thiện.

Did the dumper truck bring materials for the new playground construction?

Xe ben đã mang vật liệu cho việc xây dựng sân chơi mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumper truck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumper truck

Không có idiom phù hợp