Bản dịch của từ Dunderhead trong tiếng Việt
Dunderhead

Dunderhead (Noun)
John called his friend a dunderhead for forgetting their meeting.
John gọi bạn mình là kẻ ngốc vì quên cuộc họp.
Many people think politicians are dunderheads for their poor decisions.
Nhiều người nghĩ rằng chính trị gia là kẻ ngốc vì quyết định kém.
Is it true that Sarah called her coworker a dunderhead yesterday?
Có phải Sarah đã gọi đồng nghiệp là kẻ ngốc hôm qua không?
Họ từ
Từ "dunderhead" là từ lóng trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả một người ngốc nghếch hoặc không thông minh. Xuất phát từ thế kỷ 19, "dunderhead" có nguồn gốc từ từ "dunder", nghĩa là ngốc nghếch. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn ở Anh. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng "dunderhead" thường mang sắc thái châm biếm.
Từ "dunderhead" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ "dunder", nghĩa là "khói" hoặc "hơi", và "head", nghĩa là "đầu". Các từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ những người ngu ngốc hoặc kém thông minh. Ý tưởng ẩn chứa trong từ này có thể liên quan đến việc không thể "nhìn rõ" hoặc "ngửi thấy" điều gì do sự ngu độn. Qua thời gian, từ này đã trở thành một thuật ngữ chế nhạo đối với những người thiếu khả năng nhận thức.
Từ "dunderhead" là một từ tiếng Anh ít gặp trong các kỳ thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này không phải là từ vựng chính thức và thường được coi là từ lóng, do đó, nó ít xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và có thể không được sử dụng trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, "dunderhead" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học để miêu tả một người ngu ngốc hoặc kém thông minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp