Bản dịch của từ Dunderhead trong tiếng Việt

Dunderhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dunderhead (Noun)

dˈʌndəɹhɛd
dˈʌndəɹhɛd
01

Một người ngu ngốc; một kẻ đầu đất.

A stupid person a blockhead.

Ví dụ

John called his friend a dunderhead for forgetting their meeting.

John gọi bạn mình là kẻ ngốc vì quên cuộc họp.

Many people think politicians are dunderheads for their poor decisions.

Nhiều người nghĩ rằng chính trị gia là kẻ ngốc vì quyết định kém.

Is it true that Sarah called her coworker a dunderhead yesterday?

Có phải Sarah đã gọi đồng nghiệp là kẻ ngốc hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dunderhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dunderhead

Không có idiom phù hợp