Bản dịch của từ Dunk shot trong tiếng Việt

Dunk shot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dunk shot (Idiom)

01

Một cú đánh bóng rổ được thực hiện bằng cách nhảy và ghi bàn bằng cách ép bóng trực tiếp qua vòng bằng một hoặc cả hai tay.

A basketball shot made by jumping and scoring by forcing the ball directly through the hoop with one or both hands.

Ví dụ

LeBron James made an incredible dunk shot during the last playoff game.

LeBron James đã thực hiện một cú dunk shot tuyệt vời trong trận playoff vừa qua.

Many players cannot perform a dunk shot due to their height.

Nhiều cầu thủ không thể thực hiện cú dunk shot vì chiều cao của họ.

Can you show me how to do a dunk shot?

Bạn có thể chỉ cho tôi cách thực hiện cú dunk shot không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dunk shot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dunk shot

Không có idiom phù hợp