Bản dịch của từ Dunkirk trong tiếng Việt

Dunkirk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dunkirk (Noun)

01

Một cảng biển ở miền bắc nước pháp trên biển bắc; cảnh di tản của lực lượng anh năm 1940 trong thế chiến thứ hai.

A seaport in northern france on the north sea scene of the evacuation of british forces in 1940 during world war ii.

Ví dụ

Dunkirk was crucial for British forces during World War II in 1940.

Dunkirk rất quan trọng cho lực lượng Anh trong Thế chiến II năm 1940.

Many people do not remember Dunkirk's significance in British history.

Nhiều người không nhớ tầm quan trọng của Dunkirk trong lịch sử Anh.

Is Dunkirk still a popular topic in social studies classes today?

Dunkirk có còn là chủ đề phổ biến trong các lớp học xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dunkirk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dunkirk

Không có idiom phù hợp