Bản dịch của từ Dunkirk trong tiếng Việt
Dunkirk

Dunkirk (Noun)
Dunkirk was crucial for British forces during World War II in 1940.
Dunkirk rất quan trọng cho lực lượng Anh trong Thế chiến II năm 1940.
Many people do not remember Dunkirk's significance in British history.
Nhiều người không nhớ tầm quan trọng của Dunkirk trong lịch sử Anh.
Is Dunkirk still a popular topic in social studies classes today?
Dunkirk có còn là chủ đề phổ biến trong các lớp học xã hội hôm nay không?
Dunkirk là tên một thành phố ven biển ở Pháp, nổi tiếng với sự kiện lịch sử diễn ra trong Thế chiến II, khi quân đồng minh phải rút lui khỏi châu Âu vào năm 1940. Sự kiện này được biết đến với tên gọi "Cuộc di tản Dunkirk" (Dunkirk Evacuation), trong đó khoảng 338.000 binh sĩ được sơ tán về Anh. Tên gọi này không có sự phân biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác nhau. Trong tiếng Anh, "Dunkirk" thường được phát âm là /ˈdʌn.kɜːk/, với ngữ điệu đặc trưng theo từng phương ngữ.
Từ "Dunkirk" có nguồn gốc từ tên một thị trấn ở Pháp, được biết đến là nơi diễn ra Chiến dịch Dunkirk trong Thế chiến II. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "dun" (cồn cát) và "kerk" (nhà thờ), gợi nhớ đến bối cảnh văn hóa và địa lý của khu vực. Sự kiện lịch sử liên quan đã tạo ra một dấu ấn mạnh mẽ trong ngôn ngữ, từ đó hình thành nên ý nghĩa về sự cứu rỗi và kháng chiến trong bối cảnh chiến tranh.
Từ "Dunkirk" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS khi đề cập đến Chiến tranh Thế giới thứ hai và các sự kiện quân sự quan trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử (Writing), trong phần nghe (Listening) qua hội thoại liên quan đến các sự kiện lịch sử, và trong phần đọc (Reading) qua các bài viết hoặc tài liệu nghiên cứu. Bối cảnh chung cho từ này là những thảo luận về chiến lược quân sự, di tản và sự ảnh hưởng của nó đến lịch sử châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp