Bản dịch của từ Dup trong tiếng Việt
Dup
Verb
Dup (Verb)
dəp
dəp
Ví dụ
She duped the gate and entered the party without an invitation.
Cô ấy mở cửa và đi vào bữa tiệc mà không có lời mời.
He never dupes his office door to avoid disturbing colleagues.
Anh ấy không bao giờ mở cửa văn phòng để tránh làm phiền đồng nghiệp.
Did you dupe the entrance to the event before it started?
Bạn đã mở cửa vào sự kiện trước khi nó bắt đầu chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dup
Không có idiom phù hợp