Bản dịch của từ Dupes trong tiếng Việt
Dupes
Noun [U/C]
Dupes (Noun)
dˈups
dˈups
01
Số nhiều của dupe.
Plural of dupe.
Ví dụ
Many dupes fell for the scam in the online social group.
Nhiều người đã bị lừa trong nhóm xã hội trực tuyến.
Not all dupes realized they were part of the scheme.
Không phải tất cả những người bị lừa đều nhận ra họ là nạn nhân.
How many dupes reported the fraud to the authorities?
Có bao nhiêu người bị lừa đã báo cáo vụ lừa đảo cho cơ quan chức năng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dupes
Không có idiom phù hợp