Bản dịch của từ Dupes trong tiếng Việt
Dupes

Dupes (Noun)
Số nhiều của dupe.
Plural of dupe.
Many dupes fell for the scam in the online social group.
Nhiều người đã bị lừa trong nhóm xã hội trực tuyến.
Not all dupes realized they were part of the scheme.
Không phải tất cả những người bị lừa đều nhận ra họ là nạn nhân.
How many dupes reported the fraud to the authorities?
Có bao nhiêu người bị lừa đã báo cáo vụ lừa đảo cho cơ quan chức năng?
Họ từ
Từ "dupes" là một danh từ, chỉ những người bị lừa hoặc dụ dỗ, thường trong bối cảnh bị lợi dụng hoặc lừa đảo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản viết không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. Ở Mỹ, "dupes" thường được phát âm nhanh và ngắn gọn, trong khi ở Anh, âm tiết có thể rõ hơn và kéo dài hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự lừa dối, tiếp thị, hoặc bất kỳ hình thức lừa gạt nào.
Từ "dupes" có nguồn gốc từ từ Latinh "duplicitās", mang nghĩa "hai những mặt" hoặc "sự lừa dối". Nó xuất phát từ động từ "duplicāre", có nghĩa là "gấp đôi" hay "nhân đôi". Qua thời gian, từ này đã phát triển theo hướng chỉ những người bị lừa dối hoặc bị thao túng trong một tình huống. Hiện nay, "dupes" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những người dễ bị lừa hoặc có hành vi bị thao túng, phản ánh sự thiếu hụt sự nhạy bén hoặc cảnh giác trong nhận thức.
Từ "dupes" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và thường thấy trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận về lừa đảo và phát hiện gian lận. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện khi nói về những người bị lừa dối hoặc những sản phẩm giả mạo. Việc sử dụng từ "dupes" có thể phổ biến trong các bài viết liên quan đến thương mại điện tử hoặc ngành công nghiệp tiêu dùng.