Bản dịch của từ Dupioni trong tiếng Việt

Dupioni

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dupioni (Noun)

dupiˈoʊni
dupiˈoʊni
01

Một loại lụa được làm từ kén của những con tằm không được quay đúng cách, tạo ra một nét đặc trưng cho vải.

A type of silk made from the cocoons of silkworms that were not properly spun, giving the fabric a characteristic slub.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Vải lụa có đặc điểm là kết cấu không đồng đều và bề ngoài lấp lánh.

Silk fabric characterized by its irregular texture and shimmering appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vải được làm từ kén đôi trong quy trình dệt tạo ra một cái nhìn và cảm giác đặc biệt.

Fabric made from double cocoons in a weaving process resulting in a distinctive look and feel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dupioni/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dupioni

Không có idiom phù hợp