Bản dịch của từ Dura trong tiếng Việt
Dura

Dura (Noun)
The surgeon carefully cut through the dura to access the brain.
Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận cắt qua dura để tiếp cận não.
The injury to the dura required immediate medical attention.
Vết thương trên dura đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
The dura protects the brain and spinal cord.
Dura bảo vệ não và tuỷ sống.
Họ từ
"Dura" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ bộ phận cứng của não người, đặc biệt là màng cứng (dura mater). Trong tiếng Anh, "dura" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả cấu trúc bảo vệ não và tủy sống. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "dura" đôi khi có thể được nhắc đến trong các thuật ngữ cụ thể như "dural" để chỉ các tương tác hoặc bệnh lý liên quan đến màng cứng.
Từ “dura” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ “durare”, nghĩa là “bền vững” hoặc “cứng”. Trong bối cảnh ngôn ngữ, “dura” thường được sử dụng để chỉ những thứ có đặc tính cứng cáp hoặc dai, như "durable" (bền). Sự chuyển nghĩa từ cội nguồn Latinh đến tiếng Anh hiện nay thể hiện tính ổn định và khả năng chịu đựng, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và đặc tính vật lý của đối tượng được mô tả.
Từ "dura" xuất hiện trong tiếng Anh chủ yếu trong bối cảnh y học và sinh học, ám chỉ đến các cấu trúc cứng hoặc dày, thường liên quan đến màng hoặc mô. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến sức khỏe hoặc khoa học. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về sinh lý hoặc phẫu thuật, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.