Bản dịch của từ Dura mater trong tiếng Việt

Dura mater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dura mater (Noun)

djʊəɹə mˈeɪtəɹ
djʊəɹə mˈeɪtəɹ
01

(giải phẫu) lớp ngoài cùng cứng và không linh hoạt của ba lớp màng não, bao bọc não và tủy sống.

Anatomy the tough and inflexible outermost of the three layers of the meninges enveloping the brain and spinal cord.

Ví dụ

The dura mater protects the brain from external injuries effectively.

Dura mater bảo vệ não khỏi chấn thương bên ngoài một cách hiệu quả.

The dura mater is not flexible like other brain membranes.

Dura mater không linh hoạt như các màng não khác.

Is the dura mater important for brain protection?

Dura mater có quan trọng cho việc bảo vệ não không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dura mater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dura mater

Không có idiom phù hợp